- Từ điển Việt - Nhật
Xum vầy
exp
ともにしゅうごうする - [共に集合する]
ともにしこうする - [共に志向する]
Các từ tiếp theo
-
Xung
パルス, バース, バースト, パルス -
Xung chọn
ゲート -
Xung khắc
あいたいする - [相対する], しょうとつ - [衝突する], たいりつする - [対立する] -
Xung kích
とつげきする - [突撃する], とっかん - [突貫する], しょうとつする - [衝突する] -
Xung lượng
うんどうりょう - [運動量], モーメンタム -
Xung lực
モーメンタム, インパルス, パルス -
Xung mẫu
ストローブ -
Xung mở rộng
よじょうぱるす - [余剰パルス] -
Xung phong
とっかん - [突貫する] -
Xung quanh
ぐるりと, あたり - [当たり], アラウンド, いちえん - [一円], まわり - [回り], まわり - [周り], nhìn xung quanh: ぐるりと見回す,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Musical Instruments
2.188 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"