Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xung kích

Mục lục

v

とつげきする - [突撃する]
とっかん - [突貫する]
しょうとつする - [衝突する]

Các từ tiếp theo

  • Xung lượng

    うんどうりょう - [運動量], モーメンタム
  • Xung lực

    モーメンタム, インパルス, パルス
  • Xung mẫu

    ストローブ
  • Xung mở rộng

    よじょうぱるす - [余剰パルス]
  • Xung phong

    とっかん - [突貫する]
  • Xung quanh

    ぐるりと, あたり - [当たり], アラウンド, いちえん - [一円], まわり - [回り], まわり - [周り], nhìn xung quanh: ぐるりと見回す,...
  • Xung quanh đây

    このへん - [この辺] - [biÊn], cẩn thận đấy vì tôi thường hay đặt bẫy chuột ở xung quanh đây: 気を付けろ。この辺でよくネズミ捕りをやってるから
  • Xung điện

    パルス
  • Xung điện thứ cấp

    にじほうでん - [二次放電]
  • Xung điện thể khí

    グローほうでん - [グロー放電], explanation : 気体放電の一種

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

A Science Lab

692 lượt xem

The Kitchen

1.170 lượt xem

Plants and Trees

605 lượt xem

The City

26 lượt xem

Occupations II

1.506 lượt xem

The Bedroom

323 lượt xem

Restaurant Verbs

1.407 lượt xem

The Universe

154 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top