Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Đồ tể

Danh từ

(Từ cũ) người làm nghề giết mổ gia súc.
kẻ hung ác giết hại nhiều người
tên đồ tể khát máu

Xem thêm các từ khác

  • Đồ án

    Danh từ bản vẽ thể hiện đầy đủ những số liệu đã tính toán kĩ tạo nên một công trình trong xây dựng, trong kĩ thuật...
  • Đồ đảng

    Danh từ những kẻ cùng một phe đảng.
  • Đồ đệ

    Danh từ (Từ cũ) học trò Nhan Uyên là đồ đệ của Khổng Tử xin làm đồ đệ Đồng nghĩa : đệ tử, môn đệ, môn đồ,...
  • Đồi bại

    Tính từ xấu xa, hư hỏng đến mức tồi tệ (về mặt đạo đức, tinh thần) tư tưởng đồi bại lối sống đồi bại Đồng...
  • Đồi mồi

    Danh từ rùa biển, mai có vân đẹp, dùng làm đồ mĩ nghệ lược đồi mồi vòng tay làm bằng đồi mồi
  • Đồi não

    Danh từ khối chất xám ở đáy não, tạo thành một trạm cho các đường cảm giác. Đồng nghĩa : đồi thị
  • Đồi phong bại tục

    phong tục đồi bại.
  • Đồi thị

    Danh từ xem đồi não
  • Đồi truỵ

    Tính từ truỵ lạc và suy đồi văn hoá phẩm đồi truỵ lối sống đồi truỵ
  • Đồi tệ

    Tính từ (Từ cũ, Ít dùng) như đồi bại hành vi xấu xa, đồi tệ
  • Đồn bót

    Danh từ xem đồn bốt
  • Đồn luỹ

    Danh từ vị trí quân sự có công sự và thành hào vững chắc bảo vệ (nói khái quát) hệ thống đồn luỹ kiên cố
  • Đồn thổi

    Động từ (Khẩu ngữ) đồn rất nhanh từ miệng người này qua miệng người khác, thường thổi phồng lên quá mức lời đồn...
  • Đồn trưởng

    Danh từ sĩ quan chỉ huy một đồn đồn trưởng đồn biên phòng
  • Đồn điền

    Danh từ (Từ cũ) vùng đất do binh lính hoặc chiêu mộ nông dân khai khẩn, trồng trọt dưới chế độ phong kiến. vùng đất...
  • Đồn đãi

    Động từ (Phương ngữ) xem đồn đại
  • Đồng bào

    Danh từ những người cùng một giống nòi, một dân tộc, một tổ quốc với mình (hàm ý có quan hệ thân thiết như ruột thịt)...
  • Đồng bóng

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 người mà thần linh hoặc hồn người chết nhập vào trong một lễ cầu xin, theo tín ngưỡng dân gian...
  • Đồng bạc

    Danh từ (Ít dùng) như đồng tiền đồng bạc kẽm (Khẩu ngữ) đồng (Việt Nam) trong túi chỉ còn mấy đồng bạc
  • Đồng bạch

    Danh từ hợp kim màu trắng của đồng.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top