Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Đồng ngũ

Mục lục

Tính từ

cùng chung một đội ngũ, một đơn vị trong quân đội
bạn đồng ngũ

Danh từ

người ở cùng đội ngũ, cùng đơn vị trong quân đội
vừa là đồng môn, vừa là đồng ngũ

Xem thêm các từ khác

  • Đồng nhân dân tệ

    Danh từ đơn vị tiền tệ cơ bản của Trung Quốc.
  • Đồng nhất

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 giống nhau, như nhau hoàn toàn, đến mức có thể coi như là một 2 Động từ 2.1 làm cho giống nhau, coi...
  • Đồng niên

    Tính từ (người) cùng một tuổi bạn đồng niên Đồng nghĩa : đồng canh (Từ cũ) như đồng khoa .
  • Đồng nát

    Danh từ đồ dùng hoặc vật liệu lặt vặt đã cũ hoặc hư hỏng, được thu nhặt để đem bán lại (nói khái quát) bán đồng...
  • Đồng nội

    Danh từ (Văn chương) đồng ruộng, đồng quê (nói khái quát) hương hoa đồng nội \"Thân em như hạt mưa sa, Hạt vào đồng...
  • Đồng nữ

    Danh từ bạch đồng nữ (nói tắt).
  • Đồng phân

    Tính từ (hợp chất) có thành phần giống nhau, nhưng tính chất khác nhau.
  • Đồng phạm

    Danh từ kẻ cùng phạm tội với chính phạm không chịu khai ra đồng phạm Đồng nghĩa : tòng phạm
  • Đồng phẳng

    Tính từ cùng nằm trên một mặt phẳng ba vector đồng phẳng
  • Đồng phục

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bộ quần áo) cùng một màu, cùng một chất liệu được may cùng một kiểu thống nhất cho những người...
  • Đồng qui

    Tính từ xem đồng quy
  • Đồng quy

    Tính từ (đường thẳng trong hình học) cùng gặp nhau tại một điểm đường đồng quy
  • Đồng quà tấm bánh

    hoa quả, bánh trái làm quà (nói khái quát).
  • Đồng quê

    Danh từ đồng ruộng ở nông thôn; thường chỉ nông thôn hương vị đồng quê
  • Đồng ruộng

    Danh từ khoảng đất rộng để cày cấy, trồng trọt (nói khái quát) đồng ruộng phì nhiêu Đồng nghĩa : đồng đất, đồng...
  • Đồng sinh đồng tử

    (Từ cũ) có quan hệ thân thiết, gắn bó, sống chết có nhau.
  • Đồng sàng dị mộng

    cùng nằm một giường mà có những giấc mơ khác nhau; ví cảnh cùng chung sống với nhau, có quan hệ bên ngoài gắn bó, nhưng...
  • Đồng sự

    Tính từ (Từ cũ) cùng làm việc chung với nhau trong một cơ quan (thường là ngang hàng nhau) anh em đồng sự Đồng nghĩa : đồng...
  • Đồng thanh

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 hợp kim của đồng với thiếc hoặc với nguyên tố khác, trừ kẽm. 2 Phụ từ 2.1 cùng (nói, hát) một...
  • Đồng thau

    Danh từ xem thau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top