Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Đổ đốn

Động từ

trở nên hư đốn, không được như trước
càng ngày càng đổ đốn

Xem thêm các từ khác

  • Đổ đồng

    Tính từ (Khẩu ngữ) hơn bù kém, lấy con số trung bình tính đổ đồng Đồng nghĩa : bình quân
  • Đổ ải

    Động từ tháo nước vào ruộng, sau khi đất đã ải cung cấp đủ nước trong thời điểm đổ ải
  • Đổi chác

    Động từ đổi cái mình có để lấy cái người khác có (nói khái quát) đổi chác hàng hoá
  • Đổi dời

    Động từ (Từ cũ) như dời đổi “(...) Thương nhau quyết chẳng đổi dời lòng son.” (Cdao)
  • Đổi thay

    Động từ biến đổi thành khác với trước thời thế đổi thay \"Lời yêu mỏng mảnh như màu khói, Ai biết lòng anh có đổi...
  • Đổi trắng thay đen

    làm đảo lộn trắng đen, phải trái (biến tốt thành xấu, xấu thành tốt) \"Trong tay đã sẵn đồng tiền, Dầu lòng đổi...
  • Đổi đời

    Động từ thay đổi hẳn cuộc sống theo chiều hướng đi lên, trở nên sung sướng, giàu có khát vọng đổi đời giá đất...
  • Đổng binh

    Danh từ (Từ cũ) chức quan võ trông coi việc binh, trực tiếp đem quân đi đánh giặc.
  • Đổng lí

    Danh từ (Từ cũ) chức danh của người điều khiển công việc hành chính, sự vụ của một cơ quan cao cấp thời trước làm...
  • Đổng lý

    Danh từ (Từ cũ) xem đổng lí
  • Đổng nhung

    Danh từ (Từ cũ) viên tướng chỉ huy và thống lĩnh toàn bộ quân đội.
  • Đỗ quyên

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ, Văn chương) (chim) cuốc. 2 Danh từ 2.1 cây nhỡ, lá mọc cách và thường tụ ở ngọn cành, hoa...
  • Đỗ trọng

    Danh từ cây có lá mọc cách, quả dẹt, vỏ cây cho nhiều sợi dính vào nhau rất dai, dùng làm thuốc.
  • Đỗ vũ

    Danh từ (Từ cũ, vch, Ít dùng) xem đỗ quyên
  • Đỗ đạt

    Động từ thi đỗ (nói khái quát) con cái học hành đỗ đạt
  • Độ chính xác

    Danh từ mức độ gần đúng đạt được, so với tính chính xác trên lí thuyết đồng hồ có độ chính xác cao
  • Độ kinh

    Danh từ (Ít dùng) xem kinh độ
  • Độ nhật

    Động từ (Từ cũ) sống lần hồi cho qua ngày kiếm ăn độ nhật
  • Độ pH

    Danh từ đại lượng biểu thị nồng độ ion hydrogen trong dung dịch. Đồng nghĩa : chỉ số hydrogen
  • Độ phân giải

    Danh từ đại lượng đo độ nét của hình ảnh, được biểu thị bằng số điểm ảnh trên mỗi inch điều chỉnh độ phân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top