Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Đa túc

Danh từ

động vật chân đốt có thân dài gồm nhiều đốt, mỗi đốt mang một hay hai đôi chân
rết, cuốn chiếu là những động vật đa túc

Xem thêm các từ khác

  • Đa tư lự

    Tính từ hay nghĩ ngợi, lo lắng nhiều vẻ mặt đa tư lự Đồng nghĩa : đa tư đa lự
  • Đa tư đa lự

    Tính từ như đa tư lự .
  • Đa tạ

    Động từ (Từ cũ, Kiểu cách) cảm ơn rất nhiều xin đa tạ lòng tốt của ông! Đồng nghĩa : cảm tạ
  • Đa xử lí

    Danh từ phương thức làm việc của một máy tính trong đó nhiều bộ xử lí có thể dùng chung bộ nhớ và thực hiện song song...
  • Đa xử lý

    Danh từ xem đa xử lí
  • Đa đa

    Danh từ xem gà gô : \"Trời mưa trong núi mưa ra, Bồ câu gáy giục, đa đa gáy dồn.\" (Cdao)
  • Đa đoan

    Tính từ (Từ cũ, Văn chương) lắm mối, lắm chuyện lôi thôi, rắc rối đến mức khó lường \"Cơ trời dâu bể đa đoan, Một...
  • Đai

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 vành bao quanh vật gì, thường để giữ cho chặt, cho chắc 1.2 vành đeo ngang lưng phía ngoài áo chầu...
  • Đai chậu

    Danh từ xương đai vùng sau hông, khớp với xương chi sau.
  • Đai cân

    Danh từ (Từ cũ) như cân đai .
  • Đai truyền

    Danh từ dây truyền chuyển động giữa các trục trong máy. Đồng nghĩa : curoa
  • Đai ốc

    Danh từ vật bằng kim loại, có một lỗ có ren để vặn vào đinh ốc hoặc trục vít.
  • Đam

    Danh từ (Phương ngữ) cua đồng.
  • Đam mê

    Động từ ham thích thái quá, đến mức như không còn biết việc gì khác nữa đam mê tửu sắc Đồng nghĩa : ham mê, say mê
  • Đan

    Động từ làm cho vật hình sợi hoặc thanh mỏng luồn qua lại với nhau theo những trật tự nhất định để kết lại thành...
  • Đan chen

    Động từ (Ít dùng) như đan xen cây cối mọc đan chen vào nhau
  • Đan chéo

    Động từ đan xen, chồng chéo vào nhau một cách lằng nhằng, phức tạp những luồng đạn đan chéo vào nhau bay tới tấp
  • Đan cài

    Động từ xen lẫn vào nhau những dải màu xanh, đỏ đan cài vào nhau
  • Đan kết

    Động từ đan và kết lại cho gắn chặt với nhau (nói khái quát) những chùm lá đan kết vào nhau thành vòm rộng
  • Đan lát

    Động từ (Khẩu ngữ) đan các đồ dùng (nói khái quát) học thêu thùa, đan lát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top