Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Điệu đàng

Tính từ

(Khẩu ngữ) có dáng vẻ trông rất điệu
ăn nói rất điệu đàng
Đồng nghĩa: điệu đà

Xem thêm các từ khác

  • Đo

    Mục lục 1 Động từ 1.1 xác định độ lớn của một đại lượng bằng cách so sánh với một đại lượng cùng loại được...
  • Đo bò làm chuồng

    ví việc tính toán quá cẩn thận một cách không cần thiết trước khi bắt tay làm việc gì.
  • Đo lường

    Động từ đo (nói khái quát) dụng cụ đo lường đơn vị đo lường
  • Đo ván

    Động từ bị đánh ngã trên sàn khi đấu võ hạ đo ván đối thủ Đồng nghĩa : nốc ao (Khẩu ngữ) bị thua, bị thất bại...
  • Đo đạc

    Động từ đo và tính toán (nói khái quát) đo đạc ruộng đất
  • Đo đắn

    Động từ (Ít dùng) như đắn đo \"Ai ơi, trẻ mãi ru mà!, Càng đo đắn lắm càng già mất duyên.\" (Cdao)
  • Đo đếm

    Động từ xác định xem số lượng là bao nhiêu (nói khái quát) đo đếm thời gian tình yêu không thể đo đếm
  • Đo đỏ

    Tính từ có màu hơi đỏ.
  • Đoan

    Động từ (Từ cũ, Ít dùng) như cam đoan \"(...) anh có dám đoan với tôi là sự báo cáo của anh nãy giờ đã thiệt chắc chưa?\"...
  • Đoan Dương

    Danh từ (Ít dùng) như Đoan Ngọ .
  • Đoan Ngũ

    Danh từ (Ít dùng) như Đoan Ngọ .
  • Đoan Ngọ

    Danh từ tết mồng năm tháng năm âm lịch. Đồng nghĩa : Đoan Dương, Đoan Ngũ
  • Đoan chính

    Tính từ (Từ cũ) đứng đắn, ngay thẳng (chỉ nói về phụ nữ) người phụ nữ đoan chính Đồng nghĩa : đoan trinh
  • Đoan trang

    Tính từ đứng đắn và nghiêm trang (chỉ nói về phụ nữ) tính tình đoan trang, thuỳ mị
  • Đoan trinh

    Tính từ (Từ cũ, Văn chương) đứng đắn và trinh tiết người phụ nữ đoan trinh Đồng nghĩa : đoan chính
  • Đom đóm

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 bọ cánh cứng, ở bụng phát ra ánh sáng lập loè, hoạt động về đêm. 2 Danh từ 2.1 hiện tượng cảm...
  • Đom đóm tranh đèn

    ví kẻ tài hèn, sức mọn lại đi tranh khôn với người tài giỏi.
  • Đon

    Danh từ bó nhỏ được buộc gọn lại đon mạ đon lá mía
  • Đon đả

    Tính từ tỏ ra nhanh nhảu, vồn vã khi tiếp xúc với ai đon đả chào mời khách hàng Đồng nghĩa : niềm nở
  • Đong

    Mục lục 1 Động từ 1.1 đo thể tích chất lỏng hoặc chất rời 1.2 đong để lấy một lượng nhất định của vật tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top