Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

A-xít

Danh từ

xem acid

Xem thêm các từ khác

  • A-xít a-min

    Danh từ xem acid amin
  • A-xít a-xê-tích

    Danh từ xem acid acetic
  • A-xít clo-hi-đrích

    Danh từ xem acid chlorhydric
  • A-xít các-bo-ních

    Danh từ xem acid carbonic
  • A-xít ni-trích

    Danh từ xem acid nitric
  • A-xít sun-fua-rích

    Danh từ xem acid sulfuric
  • ADN

    Danh từ (F: Acide Désoxyribonucléique, viết tắt) acid nucleic tìm thấy trong nhiễm sắc thể, chứa thông tin di truyền của sinh vật.
  • ADSL

    Danh từ (A: Asymmetric Digital Subscriber Line ‘đường dây thuê bao số bất đối xứng’, viết tắt) phương thức truyền dữ liệu...
  • AIDS

    Danh từ (A: Acquired Immune Deficiency Syndrome suy giảm miễn dịch mắc phải , viết tắt) hội chứng bệnh mất khả năng miễn dịch,...
  • AK

    Danh từ (N: Автомат Калашникова, viết tắt) súng tiểu liên của Liên Xô (trước đây), do Mikhail Timofeevich Kalashnikov...
  • ATM

    Danh từ (A: Automatic Teller Machine, viết tắt) thiết bị tự động đặt nơi công cộng cho phép khách hàng rút tiền mặt, kiểm...
  • A Di Đà

    Danh từ (Khẩu ngữ) A Di Đà Phật (nói tắt) na mô A Di Đà
  • A Di Đà Phật

    Danh từ Phật A Di Đà (vị Phật lớn nhất ở Cõi Cực Lạc; người theo đạo Phật dùng để niệm Phật hoặc chào nhau) na...
  • A dua

    Động từ làm theo, bắt chước theo việc làm sai trái của người khác a dua theo bọn xấu làm bậy Đồng nghĩa : a tòng, vào...
  • A giao

    Danh từ keo chế từ da lừa hay da trâu, bò, dùng làm thuốc hoặc để dán gỗ.
  • A ha

    Cảm từ tiếng thốt ra biểu lộ sự mừng rỡ, tán thưởng a ha, thắng rồi! \"Chúng mày ơi! Thầy úp được con chó rồi!......
  • A hoàn

    Danh từ (Từ cũ) người đầy tớ gái trong xã hội phong kiến Trung Quốc thời xưa \"A hoàn một lũ nối theo, Quạt tha thướt...
  • A lê

    Cảm từ (Từ cũ, Khẩu ngữ) tiếng thốt ra để biểu thị ý mệnh lệnh, thúc giục.
  • A lô

    Cảm từ tiếng gọi dùng trong điện thoại hoặc khi gọi loa để gợi sự chú ý alô, ai gọi đấy ạ? alô, alô, đồng bào...
  • A ma tơ

    Tính từ (Khẩu ngữ) (phong cách, lối làm việc) phóng túng, tuỳ thích, không có sự chuyên tâm thông minh nhưng chủ quan, học...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top