Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

ADSL

Danh từ

(A: Asymmetric Digital Subscriber Line ‘đường dây thuê bao số bất đối xứng’, viết tắt) phương thức truyền dữ liệu tốc độ cao trên mạng Internet (dữ liệu tải xuống và tải lên không bằng nhau).

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • AIDS

    Danh từ (A: Acquired Immune Deficiency Syndrome suy giảm miễn dịch mắc phải , viết tắt) hội chứng bệnh mất khả năng miễn dịch,...
  • AK

    Danh từ (N: Автомат Калашникова, viết tắt) súng tiểu liên của Liên Xô (trước đây), do Mikhail Timofeevich Kalashnikov...
  • ATM

    Danh từ (A: Automatic Teller Machine, viết tắt) thiết bị tự động đặt nơi công cộng cho phép khách hàng rút tiền mặt, kiểm...
  • A Di Đà

    Danh từ (Khẩu ngữ) A Di Đà Phật (nói tắt) na mô A Di Đà
  • A Di Đà Phật

    Danh từ Phật A Di Đà (vị Phật lớn nhất ở Cõi Cực Lạc; người theo đạo Phật dùng để niệm Phật hoặc chào nhau) na...
  • A dua

    Động từ làm theo, bắt chước theo việc làm sai trái của người khác a dua theo bọn xấu làm bậy Đồng nghĩa : a tòng, vào...
  • A giao

    Danh từ keo chế từ da lừa hay da trâu, bò, dùng làm thuốc hoặc để dán gỗ.
  • A ha

    Cảm từ tiếng thốt ra biểu lộ sự mừng rỡ, tán thưởng a ha, thắng rồi! \"Chúng mày ơi! Thầy úp được con chó rồi!......
  • A hoàn

    Danh từ (Từ cũ) người đầy tớ gái trong xã hội phong kiến Trung Quốc thời xưa \"A hoàn một lũ nối theo, Quạt tha thướt...
  • A lê

    Cảm từ (Từ cũ, Khẩu ngữ) tiếng thốt ra để biểu thị ý mệnh lệnh, thúc giục.
  • A lô

    Cảm từ tiếng gọi dùng trong điện thoại hoặc khi gọi loa để gợi sự chú ý alô, ai gọi đấy ạ? alô, alô, đồng bào...
  • A ma tơ

    Tính từ (Khẩu ngữ) (phong cách, lối làm việc) phóng túng, tuỳ thích, không có sự chuyên tâm thông minh nhưng chủ quan, học...
  • A men

    Cảm từ từ dùng ở cuối câu cầu nguyện của người theo Công giáo để tỏ ý cầu xin, có nghĩa ?xin được như ý?.
  • A phiến

    Danh từ (Từ cũ) thuốc phiện. Đồng nghĩa : á phiện
  • A tòng

    Động từ tham gia vào (việc làm sai trái dưới sự điều khiển của người khác) một cách thiếu suy nghĩ hoặc do bị cưỡng...
  • Abscess

    Danh từ khối mủ tụ trong một bộ phận cơ thể do nhiễm trùng mà thành nhọt là một loại abscess trong da
  • Accordeon

    Danh từ đàn gồm một hộp chứa hơi có thể gấp xếp làm co dãn thể tích của hộp khiến cho hơi đi qua hệ thống lưỡi...
  • Account

    Danh từ xem tài khoản (ng3).
  • Accumulator

    Danh từ khí cụ tích trữ điện năng nhờ các phản ứng hoá học xảy ra bên trong nó khi được nạp điện, dùng làm nguồn...
  • Acetone

    Danh từ hợp chất lỏng không màu, dễ bay hơi, dễ cháy, dễ tan trong nước, dùng làm dung môi và để tổng hợp nhiều chất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top