Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Anh túc

Danh từ

cây thuốc phiện
hoa anh túc

Xem thêm các từ khác

  • Anh vũ

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Văn chương) (chim) vẹt. 2 Danh từ 2.1 cá thuộc họ cá chép, mình tròn, môi rất dày, sống ở nơi nước...
  • Anh yến

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) như yến anh \"Muôn nghìn người thấy cũng yêu, Xôn xao anh yến, dập dìu trúc mai.\" (TKiều)
  • Anh ách

    Tính từ như ách (nhưng mức độ nhiều hơn) no anh ách nói chuyện với nó cứ tức anh ách
  • Anh ánh

    Tính từ hơi ánh lên mái tóc đen anh ánh
  • Anh đào

    Danh từ cây to vùng ôn đới cùng họ với hoa hồng, quả có vỏ nhẵn bóng, màu đỏ hoặc vàng nhạt, vị ngọt, ăn được.
  • Anode

    Danh từ cực của đèn điện tử, ống phóng điện, bình điện phân, v.v., qua đó dòng điện từ mạch ngoài đi vào.
  • Anopheles

    Danh từ muỗi khi đậu đuôi chổng lên, có loại truyền bệnh sốt rét.
  • Anten

    Danh từ thiết bị trực tiếp thu hay phát sóng radio cần anten vô tuyến
  • Antimony

    Danh từ kim loại trắng xanh, giòn, thường dùng để chế hợp kim đúc chữ in, hợp kim chống mòn.
  • Antipyrin

    Danh từ thuốc giảm đau, hạ nhiệt.
  • Ao

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 chỗ đào sâu xuống đất, thường ở gần nhà, để giữ nước nuôi cá, thả bèo, trồng rau, v.v. 2 Động...
  • Ao chuôm

    Danh từ chỗ trũng có đọng nước, như ao, chuôm, v.v. (nói khái quát) trời mưa, ao chuôm đầy ắp nước
  • Ao tù

    Danh từ ao đọng nước bẩn lâu ngày, không có chỗ chảy thoát lấp các ao tù
  • Ao ước

    Động từ ước có được, đạt được điều gì một cách thiết tha ao ước một cuộc sống gia đình hạnh phúc Đồng nghĩa...
  • Apartheid

    Danh từ hình thức kì thị chủng tộc cực đoan nhất (như ở nước Cộng hoà Nam Phi trước 1994), biểu hiện ở sự tước...
  • Apatite

    Danh từ khoáng vật chứa calcium phốt phát, có một ít fluor hoặc chlor, dùng làm phân bón hoặc điều chế phốt pho.
  • Are

    Danh từ đơn vị đo diện tích ruộng đất, bằng 100 mét vuông.
  • Arsenic

    Danh từ đơn chất giòn, màu xám như sắt, dễ bay hơi, độc, thường dùng ở dạng hợp chất để chế dược phẩm, thuốc...
  • As

    kí hiệu hoá học của nguyên tố arsenic.
  • Aspirin

    Danh từ thuốc có vị chua, có tác dụng hạ nhiệt, giảm đau.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top