Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Bòng bong

Danh từ

dây leo thuộc loại dương xỉ, thường mọc xoắn vào nhau thành từng đám ở bờ bụi
dây bòng bong
xơ tre vót ra bị cuốn rối lại; thường dùng để ví tình trạng rối ren
rối như mớ bòng bong

Xem thêm các từ khác

  • Bòng bòng

    Danh từ: cây mọc thành bụi, lá có lông mịn, hoa to màu xanh tím mọc thành chùm.
  • Động từ: làm cho nhiều vật dài, rời được giữ chặt lại với nhau bằng dây buộc, (quần...
  • Bón

    Động từ: đút cho ăn từng tí một, Động từ: bỏ thêm chất để...
  • Bóng

    Danh từ: vùng không được ánh sáng chiếu tới do bị một vật che khuất, hoặc hình của vật...
  • Bóng bảy

    Tính từ: (từ cũ, hoặc ph), xem bóng bẩy
  • Bóng bẩy

    Tính từ: có vẻ đẹp hào nhoáng bề ngoài, (lời văn) đẹp đẽ, trau chuốt, có nhiều hình ảnh,...
  • Bóp chết

    Động từ: làm cho không thể tồn tại được, thường là bằng bạo lực, đàn áp hòng bóp chết...
  • Danh từ: đồ dùng giống cái chậu nhỏ, thường có nắp đậy và quai cầm, được làm bằng sắt...
  • Bô bô

    Tính từ: lớn tiếng nói ra điều không nên nói một cách không có ý tứ, chưa chi đã bô bô cái...
  • Bôi

    Động từ: làm cho một chất nào đó dính thành lớp mỏng trên bề mặt, (khẩu ngữ) làm không...
  • Bông

    Danh từ: cây thân cỏ hay cây nhỡ, lá hình chân vịt, hoa màu vàng, quả già chứa xơ trắng, dùng...
  • Bông lơn

    Động từ: nói đùa, thường là không đứng đắn, nói bông lơn, Đồng nghĩa : ba lơn, bỡn cợt
  • Bông đá

    Danh từ: tên gọi thông thường của amiant.
  • Danh từ: người hầu hạ linh mục hoặc phục dịch trong nhà thờ., có tác dụng bù lại một cách...
  • Động từ: thêm vào để cho đủ, để lấp khoản thiếu hụt, (góc hoặc cung) cộng với một góc...
  • Bùa

    Danh từ: vật thường bằng giấy hoặc vải, có những dấu hiệu đặc biệt, được cho là có...
  • Bùng

    Động từ: bốc lên nhanh, mạnh mẽ, Động từ: (thông tục) trốn...
  • Bùng bùng

    Tính từ: (lửa cháy) to và ngày càng mạnh, ngọn lửa bùng bùng bốc lên
  • Động từ: mút núm vú để hút sữa, con có khóc mẹ mới cho bú (tng)
  • Búa

    Danh từ: dụng cụ để đập, đóng, nện, gồm một khối nặng thường bằng sắt, tra thẳng góc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top