Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Bún bò

Danh từ

món ăn gồm bún trộn với thịt bò xào, giá đỗ và các thứ gia vị.

Xem thêm các từ khác

  • Bún chả

    Danh từ món ăn gồm bún với thịt nướng, ăn kèm với rau sống và nước chấm.
  • Bún thang

    Danh từ món ăn gồm bún, thịt gà xé tơi, giò và trứng tráng thái nhỏ, có rắc tôm bông và chan nước dùng.
  • Bún tàu

    Danh từ (Phương ngữ) miến làm bằng bột đậu xanh (có nhiều ở miền Nam).
  • Búng báng

    Danh từ xem báng : cây búng báng
  • Búng ra sữa

    (Khẩu ngữ) như bấm ra sữa mặt búng ra sữa
  • Búp

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 chồi non của cây 1.2 (Ít dùng) nụ hoa sắp hé nở, hình búp 1.3 vật có hình thon, nhọn đầu, tựa như...
  • Búp bê

    Danh từ đồ chơi hình em bé, thường làm bằng nhựa, vải.
  • Búp phê

    Danh từ tủ để các đồ dùng vào việc ăn uống, v.v. tủ búp phê
  • Bút

    Danh từ đồ dùng để viết, kẻ, vẽ thành nét ngòi bút đặt bút kí tên nghề cầm bút (nghề viết văn)
  • Bút bi

    Danh từ bút có ngòi là viên bi nhỏ bằng kim loại gắn ở đầu một ống mực đặc.
  • Bút chiến

    Động từ tranh luận trên sách báo, thường là gay gắt (với người có quan điểm đối lập) trận bút chiến Đồng nghĩa :...
  • Bút chì

    Danh từ bút có ruột là một thỏi than chì hoặc chất màu, vỏ thường bằng gỗ gọt bút chì hộp bút chì màu
  • Bút chổi

    Danh từ bút vẽ cỡ lớn, ngòi làm bằng một túm lông bó dẹt và rộng bản.
  • Bút danh

    Danh từ tên riêng tác giả dùng để kí vào tác phẩm của mình khi viết văn, viết bài kí tên thật, không dùng bút danh Đồng...
  • Bút dạ

    Danh từ bút có ngòi là một mũi nhỏ bằng dạ gắn ở đầu một ống chứa mực dầu.
  • Bút hiệu

    Danh từ tên riêng dùng để ghi tên tác giả khi viết, vẽ Hoàng Ngọc Phách có bút hiệu Song An Đồng nghĩa : bút danh
  • Bút kí

    Danh từ thể kí ghi lại những điều tai nghe mắt thấy, những nhận xét, cảm xúc của người viết trước các hiện tượng...
  • Bút lông

    Danh từ bút có ngòi làm bằng một túm lông mềm, đầu nhọn, dùng để viết chữ Hán hoặc để vẽ.
  • Bút lục

    Danh từ Bản ghi, tài liệu ghi lại, sự ghi lại
  • Bút máy

    Danh từ bút có bộ phận chứa mực để mực rỉ dần ra ở đầu ngòi bút khi viết.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top