Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Bạch tạng

Danh từ

bệnh thiếu sắc tố, làm cho da rất trắng, tóc vàng hoe.

Xem thêm các từ khác

  • Bạch yến

    Danh từ chim nhỏ cùng họ với sẻ, lông màu trắng, nuôi làm cảnh.
  • Bạch đàn

    Danh từ cây to, thân thẳng, gỗ thường màu trắng, trồng để lấy bóng mát và gây rừng, lá có tinh dầu, thường dùng làm...
  • Bạch đầu

    Danh từ chim cùng họ với khướu, trên đầu có đám lông màu trắng.
  • Bạch đầu quân

    Danh từ dân quân là những người cao tuổi.
  • Bạch đậu khấu

    Danh từ cây thân cỏ cùng họ với gừng, thân rễ nằm ngang, lá dài, mặt dưới có lông, hoa mọc ở gốc, quả màu trắng mốc,...
  • Bạch đồng nữ

    Danh từ cây nhỡ, lá mọc đối, to và có lông, hoa trắng, mọc thành cụm dày ở ngọn, cành lá dùng làm thuốc.
  • Bại hoại

    Tính từ (Ít dùng) đồi bại đến mức mất hết phẩm chất gia phong bại hoại
  • Bại liệt

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 bị giảm nhiều hoặc mất hẳn khả năng cử động, do tổn thương thần kinh hoặc cơ (nói khái quát)...
  • Bại lộ

    Động từ (việc bí mật) bị có người biết, không còn giấu kín được nữa mưu mô bị bại lộ Đồng nghĩa : lộ, vỡ lở
  • Bại quân

    Danh từ như bại binh bại quân tháo chạy
  • Bại trận

    Động từ bị đánh bại trên chiến trường đám tàn quân bại trận
  • Bại tướng

    Danh từ tướng bị thua trận.
  • Bại vong

    Động từ bị đánh bại và bị tiêu diệt hoàn toàn nạn bại vong Đồng nghĩa : diệt vong, tiêu vong
  • Bạn bầy

    Danh từ (Từ cũ, Ít dùng) như bạn bè \"Ba sinh đã phỉ mười nguyền, Duyên đôi lứa cũng là duyên bạn bầy.\" (TKiều)
  • Bạn con dì

    Danh từ (Phương ngữ) anh em, chị em con dì con già anh em bạn con dì
  • Bạn hàng

    Danh từ người cùng buôn bán chị em bạn hàng ở chợ khách hàng quen, trong quan hệ với người bán hàng.
  • Bạn hữu

    Danh từ bạn (nói khái quát) tình bạn hữu Đồng nghĩa : bằng hữu
  • Bạn lòng

    Danh từ (Văn chương) bạn tâm tình; cũng dùng để chỉ người yêu thương nhớ bạn lòng
  • Bạn nối khố

    Danh từ bạn rất thân từ hồi còn nhỏ.
  • Bạn trăm năm

    Danh từ vợ hoặc chồng, trong quan hệ gắn bó trọn đời kết bạn trăm năm Đồng nghĩa : bạn đời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top