Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Bản án

Danh từ

quyết định bằng văn bản của toà án sau khi xử án
thi hành bản án
bản án tử hình

Xem thêm các từ khác

  • Bản âm

    Danh từ bản tích điện âm của tụ điện.
  • Bản địa

    Danh từ địa phương nơi sở tại dân bản địa nền văn hoá bản địa
  • Bản đồ học

    Danh từ môn học nghiên cứu về nội dung, phương pháp thành lập và sử dụng bản đồ.
  • Bảng biểu

    Danh từ bảng và biểu (nói khái quát) làm quen với cách tạo bảng biểu
  • Bảng chữ cái

    Danh từ tập hợp tất cả các chữ cái có trong một ngôn ngữ, được sắp xếp theo một trật tự nhất định xếp theo bảng...
  • Bảng cân đối

    Danh từ bảng trình bày một cách tổng quát hệ thống các chỉ tiêu kinh tế trình bày dưới dạng tổng quát những tỉ lệ...
  • Bảng cửu chương

    Danh từ bảng kê tất cả các tích số của hai số nguyên từ 2 lần 1 đến 9 lần 10 học thuộc lòng bảng cửu chương Đồng...
  • Bảng hiệu

    Danh từ bảng ghi tên thương hiệu cùng một số thông tin cần thiết nhất, dùng trong quảng cáo và giao dịch trương bảng hiệu
  • Bảng màu

    Danh từ đồ dùng để đựng và pha màu khi vẽ. những màu sắc mà hoạ sĩ tạo ra trong tranh của mình (nói tổng quát).
  • Bảng số

    Danh từ bảng kê các số thường dùng đã tính sẵn, như bình phương, căn số, logarithm, v.v..
  • Bảng tuần hoàn

    Danh từ bảng sắp xếp các nguyên tố hoá học nêu lên tính tuần hoàn trong sự biến thiên các tính chất của chúng, do Mendeleev...
  • Bảng tổng sắp

    Danh từ bảng phân loại xếp hạng toàn bộ đội chủ nhà đứng đầu bảng tổng sắp huy chương
  • Bảng vàng

    Danh từ (Từ cũ) bảng được dán giấy vàng để yết tên những người đỗ khoa thi hội, thi đình đậu bảng vàng chiếm bảng...
  • Bảng đen

    Danh từ bảng sơn màu đen, để viết phấn lên, thường dùng trong trường học.
  • Bảnh choẹ

    Tính từ có vẻ oai vệ, tự đắc (thường nói về tư thế ngồi) \"Ghế tréo lọng xanh ngồi bảnh choẹ, Nghĩ rằng đồ thật...
  • Bảo ban

    Động từ (Khẩu ngữ) bảo cho biết điều hay lẽ phải (nói khái quát) bảo ban con cháu trong nhà chị em bảo ban nhau học hành...
  • Bảo bối

    Danh từ vật báu có phép lạ trong truyện thần thoại hoặc vật quý giá cần được trân trọng, giữ gìn bảo bối của gia...
  • Bảo chứng

    Mục lục 1 Động từ 1.1 bảo đảm bằng chứng cớ, bằng thực tế 2 Danh từ 2.1 vật làm bảo chứng Động từ bảo đảm...
  • Bảo dưỡng

    Động từ trông nom, giữ gìn, sửa chữa (thiết bị, cầu đường, v.v.) khi cần thiết, giữ ở trạng thái có thể sử dụng...
  • Bảo hiểm

    Mục lục 1 Động từ 1.1 bảo đảm sự an toàn, phòng ngừa tai nạn 2 Danh từ 2.1 sự bảo đảm của cơ quan bảo hiểm chi cho...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top