- Từ điển Việt - Việt
Bảng đen
Danh từ
bảng sơn màu đen, để viết phấn lên, thường dùng trong trường học.
Xem thêm các từ khác
-
Bảnh choẹ
Tính từ có vẻ oai vệ, tự đắc (thường nói về tư thế ngồi) \"Ghế tréo lọng xanh ngồi bảnh choẹ, Nghĩ rằng đồ thật... -
Bảo ban
Động từ (Khẩu ngữ) bảo cho biết điều hay lẽ phải (nói khái quát) bảo ban con cháu trong nhà chị em bảo ban nhau học hành... -
Bảo bối
Danh từ vật báu có phép lạ trong truyện thần thoại hoặc vật quý giá cần được trân trọng, giữ gìn bảo bối của gia... -
Bảo chứng
Mục lục 1 Động từ 1.1 bảo đảm bằng chứng cớ, bằng thực tế 2 Danh từ 2.1 vật làm bảo chứng Động từ bảo đảm... -
Bảo dưỡng
Động từ trông nom, giữ gìn, sửa chữa (thiết bị, cầu đường, v.v.) khi cần thiết, giữ ở trạng thái có thể sử dụng... -
Bảo hiểm
Mục lục 1 Động từ 1.1 bảo đảm sự an toàn, phòng ngừa tai nạn 2 Danh từ 2.1 sự bảo đảm của cơ quan bảo hiểm chi cho... -
Bảo hiểm bắt buộc
Danh từ hình thức bảo hiểm mà người được bảo hiểm và cơ quan bảo hiểm có nghĩa vụ phải thực hiện và không được... -
Bảo hiểm hỗn hợp
Danh từ chế độ bảo hiểm mà số tiền bảo hiểm được thanh toán cho cả trường hợp bị chết sau một số năm nhất định. -
Bảo hiểm nhân thọ
Danh từ hình thức bảo hiểm mà cơ quan bảo hiểm sẽ phải trả cho người được bảo hiểm một khoản tiền theo đúng thời... -
Bảo hiểm phi nhân thọ
Danh từ hình thức bảo hiểm mà đối tượng được bảo hiểm không phải là con người (chẳng hạn như nhà cửa, ô tô, v.v.). -
Bảo hiểm xã hội
Danh từ hình thức bảo hiểm cho người lao động mà đối tượng tham gia được hưởng những quyền lợi vật chất khi hết... -
Bảo hiểm y tế
Danh từ hình thức bảo hiểm mà đối tượng tham gia được hưởng các quyền lợi về chăm sóc sức khoẻ và điều trị bệnh... -
Bảo hoàng
Tính từ có xu hướng ủng hộ, bảo vệ chế độ quân chủ phái bảo hoàng tư tưởng bảo hoàng -
Bảo hoàng hơn vua
ủng hộ, bảo vệ cái gì đó một cách mù quáng quá đáng. -
Bảo hộ
Động từ che chở, không để bị tổn thất bảo hộ quyền tác giả (Ít dùng) cai trị bằng cách dùng bộ máy chính quyền... -
Bảo kiếm
Danh từ (Từ cũ) gươm hoặc kiếm quý thanh bảo kiếm -
Bảo kê
Mục lục 1 Động từ 1.1 (Khẩu ngữ) bảo vệ (thường cho những hoạt động không lành mạnh) 2 Danh từ 2.1 (Khẩu ngữ) người... -
Bảo lãnh
Động từ bảo đảm cho (một cá nhân hoặc tổ chức) làm một việc hoặc hưởng một quyền lợi có gắn với nghĩa vụ, chịu... -
Bảo lĩnh
Động từ (Phương ngữ, Ít dùng) xem bảo lãnh -
Bảo lưu
Động từ giữ nguyên như cũ (để có thể dùng về sau) bảo lưu kết quả thi quyền bảo lưu ý kiến
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.