Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Bất biến

Tính từ

ở trạng thái không hề thay đổi, không phát triển; phân biệt với khả biến
không có hiện tượng thiên nhiên cũng như xã hội nào là bất biến
nhất thành bất biến (tng)

Xem thêm các từ khác

  • Bất bình

    Tính từ (Từ cũ) xem bất bằng : \"Bất bình chi mấy hoá công, Cho người lấy mảnh má hồng mà chi?\" (HT) không bằng lòng trước...
  • Bất bạo động

    Động từ (chủ trương đấu tranh chính trị ở một nước thuộc địa) không dùng vũ lực, không đấu tranh vũ trang, mà chỉ...
  • Bất bằng

    Tính từ (Ít dùng) trái lẽ công bằng, trái với công lí \"Anh hùng tiếng đã gọi rằng, Giữa đường dẫu thấy bất bằng...
  • Bất chính

    Tính từ không chính đáng, trái với đạo đức, trái pháp luật thu nhập bất chính quan hệ nam nữ bất chính có hành vi bất...
  • Bất chấp

    Động từ không kể tới, không đếm xỉa tới bất chấp mọi hiểm nguy bất chấp dư luận \"Tôi bất chấp cả đạn bắn...
  • Bất chợt

    Phụ từ như chợt (nhưng nghĩa mạnh hơn) bất chợt nảy ra một sáng kiến cơn mưa bất chợt
  • Bất công

    Tính từ không công bằng đối xử bất công
  • Bất cần

    Động từ (Khẩu ngữ) tỏ ra không cần để ý gì đến, thế nào cũng mặc tỏ vẻ bất cần tính bất cần
  • Bất cập

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Ít dùng) không kịp 1.2 không đạt yêu cầu, không đủ mức cần thiết 2 Danh từ 2.1 điều chưa phù...
  • Bất di bất dịch

    (cái có giá trị tinh thần) không bao giờ thay đổi, mãi mãi vẫn như thế một chân lí bất di bất dịch
  • Bất diệt

    Tính từ (Trang trọng) (cái có giá trị tinh thần) không bao giờ mất được, còn mãi mãi niềm tin bất diệt tinh thần bất...
  • Bất hiếu

    Tính từ (thái độ đối với cha mẹ) tệ bạc, đối xử không phải đạo đứa con bất hiếu ăn ở bất hiếu Trái nghĩa :...
  • Bất hoà

    Tính từ không hoà thuận với nhau không khí bất hoà
  • Bất hạnh

    Tính từ không may gặp phải điều rủi ro, làm cho đau khổ đứa trẻ bất hạnh cuộc đời bất hạnh Trái nghĩa : hạnh phúc...
  • Bất hảo

    Tính từ (Khẩu ngữ) (con người, việc làm) không tốt phần tử bất hảo thành tích bất hảo
  • Bất hợp lí

    Tính từ không hợp lí một chính sách bất hợp lí những điều bất hợp lí trong dự thảo kế hoạch Danh từ điều===== không...
  • Bất hợp lý

    xem bất hợp lí
  • Bất hợp lệ

    Tính từ không hợp lệ phiếu bầu bất hợp lệ
  • Bất hợp pháp

    Tính từ trái với pháp luật làm ăn bất hợp pháp Đồng nghĩa : phạm pháp, phi pháp
  • Bất hợp tác

    Tính từ không hợp tác thái độ bất hợp tác chủ trương bất hợp tác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top