Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Bắc bậc làm cao

như bắc bậc kiêu kì.

Xem thêm các từ khác

  • Bắc cầu

    Động từ nối tiếp vào giữa để cho hai khoảng thời gian liền mạch, không bị gián đoạn nghỉ bắc cầu (thêm một ngày...
  • Bắc cực quyền

    Danh từ đường tưởng tượng vòng quanh Trái Đất ở bắc bán cầu, cách Bắc Cực 23o 27\'46 .
  • Bắc nam

    Danh từ phương bắc và phương nam; thường dùng (viết hoa) để nói về sự phân li xa cách giữa những người thân Bắc Nam...
  • Bắc sài hồ

    Danh từ xem sài hồ
  • Bắn bổng

    Động từ (Phương ngữ) bắn chỉ thiên.
  • Bắn mìn

    Động từ (Khẩu ngữ) nổ mìn bắn mìn lấy đá
  • Bắn tiếng

    Động từ (Khẩu ngữ) ngỏ ý qua người trung gian bắn tiếng muốn gặp bắn tiếng là đã đồng ý
  • Bắn tốc độ

    (lực lượng cảnh sát giao thông) dùng thiết bị chuyên dụng phát hiện và ghi lại các trường hợp phương tiện giao thông...
  • Bắp chuối

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 phần hoa chuối hình bắp còn lại sau khi đã sinh buồng chuối, có thể dùng làm rau ăn 1.2 trạng thái...
  • Bắp chân

    Danh từ bắp thịt ở phía sau ống chân nước ngập đến bắp chân quần xắn ngang bắp chân Đồng nghĩa : bắp chuối
  • Bắp cày

    Danh từ đoạn tre hoặc gỗ hình bắp, nối cán cày với chỗ mắc dây ách.
  • Bắp cơ

    Danh từ xem bắp thịt
  • Bắp cải

    Danh từ cải có lá to dày úp sát vào nhau, cuộn chặt thành một khối tròn hay khối dẹt ở ngọn thân. Đồng nghĩa : cải bắp
  • Bắp ngô

    Danh từ bộ phận hình bắp được coi là quả của cây ngô, gồm một lõi xốp mang nhiều hạt bọc trong bẹ.
  • Bắp tay

    Danh từ bắp thịt ở cánh tay bắp tay rắn chắc
  • Bắp thịt

    Danh từ cơ hình bắp, giữa phình to, hai đầu thuôn nhỏ bắp thịt nổi cuồn cuộn tiêm vào bắp thịt Đồng nghĩa : bắp cơ
  • Bắp vế

    Danh từ phần bắp thịt ở đùi, phía bên trong, từ bẹn đến khớp đầu gối.
  • Bắp đùi

    Danh từ phần bắp thịt ở đùi, phía bên ngoài, từ hông đến đầu gối đôi bắp đùi chắc nịch
  • Bắt buộc

    Động từ buộc phải làm, phải chấp nhận điều kiện bắt buộc \"Em tự nguyện săn sóc đến anh ấy chứ có ai bắt buộc...
  • Bắt bánh

    Động từ nắm vào bánh xe và dùng sức làm cho xe chuyển động bắt bánh cho xe lên dốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top