Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Biểu bì

Danh từ

mô phủ mặt ngoài cơ thể sinh vật hoặc lót mặt trong các cơ quan của cơ thể, có tác dụng che chở hoặc đảm nhiệm các chức năng khác như tiêu hoá, bài tiết, v.v.
lớp biểu bì
tế bào biểu bì

Xem thêm các từ khác

  • Biểu cảm

    Động từ (ngôn ngữ) biểu hiện tình cảm, cảm xúc ngôn ngữ giàu sức biểu cảm
  • Biểu diễn

    Động từ diễn (các loại hình nghệ thuật hay võ thuật) cho công chúng thưởng thức biểu diễn văn nghệ biểu diễn một...
  • Biểu dương

    Động từ công khai khen ngợi (người tốt, việc tốt) cho mọi người biết biểu dương tinh thần tương thân tương ái Đồng...
  • Biểu hiện

    Mục lục 1 Động từ 1.1 hiện rõ ra (nói về cái nội dung trừu tượng) 1.2 làm cho thấy rõ bằng phương tiện nghệ thuật...
  • Biểu kiến

    Tính từ (hiện tượng) có vẻ như vậy, nhưng thật ra không đúng như những gì ta thấy hoặc đo được chuyển động biểu...
  • Biểu lộ

    Động từ cho thấy rõ (tư tưởng, tình cảm) một cách tự nhiên nụ cười biểu lộ sự thông cảm ánh mắt biểu lộ vẻ...
  • Biểu mẫu

    Danh từ mẫu để theo đó mà lập biểu thống kê biểu mẫu thống kê lập đúng biểu mẫu quy định mẫu được thiết kế...
  • Biểu ngữ

    Danh từ băng vải, tấm ván, v.v., có viết khẩu hiệu, trương lên ở nơi đông người qua lại hoặc trong các cuộc mít tinh,...
  • Biểu quyết

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (hội nghị) tỏ ý kiến quyết định (tán thành hay không tán thành, đồng ý hay không đồng ý) về...
  • Biểu thuế

    Danh từ bảng kê các mức thuế áp dụng với từng loại hàng hoá và từng đối tượng kinh doanh khác nhau.
  • Biểu thị

    Động từ (thường bằng lời nói, hoặc việc làm) tỏ cho thấy, cho biết (tư tưởng, tình cảm, thái độ) biểu thị quyết...
  • Biểu thống kê

    Danh từ bảng thống kê số liệu làm theo mẫu quy định trước lập biểu thống kê
  • Biểu thức

    Danh từ kí hiệu hoặc tổ hợp kí hiệu toán học nối liền với nhau bằng các dấu phép toán biểu thức đại số tính giá...
  • Biểu trưng

    Mục lục 1 Động từ 1.1 biểu hiện một cách tượng trưng và tiêu biểu nhất 2 Danh từ 2.1 cái, vật cụ thể được dùng...
  • Biểu tình

    Động từ tụ họp đông đảo một cách có tổ chức để biểu dương lực lượng và/hoặc để đấu tranh, bày tỏ ý chí,...
  • Biểu tượng

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 hình ảnh sáng tạo nghệ thuật có một ý nghĩa tượng trưng trừu tượng 1.2 hình thức của nhận thức,...
  • Biểu đạt

    Động từ (dùng ngôn ngữ hoặc hình thức nào đó) làm cho tư tưởng, tình cảm được tỏ rõ ra ngôn ngữ là công cụ để...
  • Biểu đồ

    Danh từ hình vẽ biểu diễn một khái niệm, quy luật hay quan hệ nào đó vẽ biểu đồ biểu đồ phát triển dân số Đồng...
  • Biện bác

    Động từ tranh cãi, dùng lí lẽ, chứng cứ để bác ý kiến của đối phương có tài biện bác không dễ biện bác
  • Biện bạch

    Mục lục 1 Động từ 1.1 nói rõ sự việc để tránh hiểu lầm hoặc để khỏi bị chê trách 2 Động từ 2.1 xử lí cho rõ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top