Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Cánh trả

Danh từ

màu xanh biếc và óng ánh như màu lông trên cánh chim trả
xe đạp màu cánh trả

Xem thêm các từ khác

  • Cánh vảy

    Danh từ côn trùng có đôi cánh mỏng phủ một lớp vảy nhỏ như các loại bướm. Đồng nghĩa : cánh phấn
  • Cáo biệt

    Động từ (Từ cũ, Trang trọng) như cáo từ đứng dậy cáo biệt mọi người
  • Cáo buộc

    Động từ tố cáo nhằm bắt phải nhận tội bị cáo buộc là chủ mưu lời cáo buộc Đồng nghĩa : buộc tội
  • Cáo bạch

    báo cho mọi người biết rõ giấy cáo bạch dán cáo bạch
  • Cáo chung

    Động từ (Văn chương) có dấu hiệu cho biết là đã đến lúc suy tàn, kết thúc hoặc sụp đổ (thường nói về một chế...
  • Cáo giác

    Động từ (Từ cũ) như tố giác .
  • Cáo lui

    Động từ (Kiểu cách) xin phép ra về xin cáo lui đứng dậy cáo lui Đồng nghĩa : cáo biệt, cáo thoái, cáo từ
  • Cáo lão

    Động từ (quan lại cao cấp thời phong kiến) xin được về nghỉ hưu vì tuổi đã cao cáo lão về quê
  • Cáo lỗi

    Động từ (Trang trọng) xin lỗi, xin thứ lỗi xin cáo lỗi cùng bạn đọc gần xa
  • Cáo mượn oai hùm

    ví kẻ ranh ma dựa vào thế lực của người khác để uy hiếp, chèn ép mọi người.
  • Cáo phó

    (Trang trọng) báo tin về việc (trong gia đình, cơ quan) vừa có người chết đăng tin cáo phó Đồng nghĩa : báo tang
  • Cáo thoái

    Động từ (Từ cũ, Ít dùng) như cáo lui mọi việc đã xong, tôi xin cáo thoái về trước
  • Cáo thị

    Danh từ (Từ cũ) bản thông cáo cho nhân dân biết đọc cáo thị dán cáo thị
  • Cáo trạng

    Danh từ bản nêu tội trạng kiểm sát viên đọc bản cáo trạng
  • Cáo từ

    Động từ (Trang trọng) chào ra về đứng dậy cáo từ ra về xin cáo từ Đồng nghĩa : cáo biệt, cáo lui, cáo thoái, kiếu từ
  • Cáp

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 dây bện gồm nhiều sợi kim loại nhỏ xoắn chặt lại với nhau, chịu được sức kéo lớn 1.2 dây đặc...
  • Cáp quang

    Danh từ cáp có lõi là sợi thuỷ tinh, có khả năng chuyển tải ánh sáng thay cho các tín hiệu điện, có thể truyền được...
  • Cát

    Danh từ đá vụn thành hạt nhỏ dưới 2 millimet, có thành phần chủ yếu là thạch anh và các khoáng vật khác bãi cát đãi...
  • Cát-xét

    Danh từ xem cassette
  • Cát bá

    Danh từ vải trắng, mỏng thời trước, gần giống như diềm bâu.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top