Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Côn trùng

Danh từ

động vật chân đốt, cơ thể chia thành ba phần, có một đôi râu, ba đôi chân, phần lớn có cánh
tiếng côn trùng kêu rả rích
Đồng nghĩa: sâu bọ

Xem thêm các từ khác

  • Côn trùng học

    Danh từ khoa học chuyên nghiên cứu về côn trùng nhà côn trùng học
  • Côn đồ

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 kẻ chuyên gây sự, hành hung 2 Tính từ 2.1 có những hành động ngang ngược, thô bạo Danh từ kẻ chuyên...
  • Công-fét-ti

    Danh từ xem confetti
  • Công-te-nơ

    Danh từ xem container
  • Công-tra-bát

    Danh từ xem contrabass
  • Công-xon

    Danh từ xem console
  • Công-xoóc-xi-om

    Danh từ xem consortium
  • Công-xéc-tô

    Danh từ xem concerto
  • Công an

    Danh từ cơ quan nhà nước chuyên giữ gìn trật tự, an ninh chung đồn công an bộ công an (Khẩu ngữ) nhân viên làm việc trong...
  • Công binh

    Danh từ binh chủng kĩ thuật, chiến đấu chủ yếu bằng mìn, chất nổ, v.v. và bảo đảm chiến đấu, như phá gỡ bom mìn,...
  • Công binh xưởng

    Danh từ xưởng chế tạo vũ khí và sản xuất trang thiết bị cho quân đội. Đồng nghĩa : binh công xưởng
  • Công báo

    Danh từ báo của nhà nước, công bố những văn bản pháp luật quan trọng của các cơ quan lập pháp, hành chính trung ương.
  • Công bằng

    Tính từ theo đúng lẽ phảI, không thiên vị đối xử công bằng Đồng nghĩa : công bình Trái nghĩa : bất công
  • Công bố

    Động từ thông báo công khai cho mọi người biết công bố một đạo luật mới tài liệu chưa từng được công bố Đồng...
  • Công bộc

    Danh từ người đầy tớ chung của mọi người cán bộ là công bộc của dân
  • Công bội

    Danh từ số mà nhân với mỗi số hạng của một cấp số nhân thì được số hạng liền sau cấp số nhân 3, 6, 12, 24, 48 có...
  • Công chiếu

    Động từ (phim) được chiếu rộng rãi cho công chúng xem bộ phim được công chiếu vào dịp quốc khánh
  • Công chuyện

    Danh từ (Khẩu ngữ) việc, công việc bận lo công chuyện đi có công chuyện
  • Công chính

    Danh từ ngành chuyên môn về quản lí và xây dựng các công trình công cộng (như cầu cống, đường sá, v.v.) sở giao thông...
  • Công chúa

    Danh từ con gái vua.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top