Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Cặp ba lá

Danh từ

cặp tóc làm bằng ba miếng kim loại mỏng và dài kẹp chặt vào nhau để giữ tóc.

Xem thêm các từ khác

  • Cặp bài trùng

    Danh từ (Khẩu ngữ) hai người hoặc hai sự việc, hai hiện tượng (thường cùng loại) luôn đi đôi với nhau và có sự ăn...
  • Cặp díp

    Tính từ (Khẩu ngữ) dính liền hai cái với nhau gắp cặp díp tiền bị cặp díp
  • Cặp lồng

    Danh từ đồ dùng để đựng thức ăn mang đi, bằng kim loại hoặc nhựa, thường có nhiều ngăn lồng vào nhau và quai để xách...
  • Cặp mạch

    (Khẩu ngữ) xem cặp nhiệt
  • Cặp nhiệt

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Khẩu ngữ) đo thân nhiệt bằng nhiệt kế 2 Danh từ 2.1 tên gọi thông thường của nhiệt kế dùng...
  • Cặp sốt

    Danh từ (Khẩu ngữ) xem cặp nhiệt
  • Cọ xát

    Động từ cọ đi xát lại vào nhau dùng bàn chải cọ xát lưng trâu tiếng cánh cửa cọ xát vào bản lề nghe kèn kẹt (Khẩu...
  • Cỏ bạc đầu

    Danh từ cỏ thuộc họ cói, thân ba cạnh, hoa màu trắng bạc mọc thành cụm tròn ở ngọn một cuống dài.
  • Cỏ cây

    Danh từ cỏ và cây; các loài cây trong thiên nhiên (nói khái quát) cỏ cây xanh tốt Đồng nghĩa : cây cỏ
  • Cỏ gianh

    Danh từ (Phương ngữ, Ít dùng) xem cỏ tranh
  • Cỏ gà

    Danh từ cỏ thường mang một tổ trùng kí sinh ở đầu chồi non, thân mảnh và dai, trẻ con thường lấy để tết lại làm...
  • Cỏ gấu

    Danh từ cỏ thuộc loại cói, có củ nhỏ, vỏ đen, ruột trắng, mùi thơm, dùng làm thuốc.
  • Cỏ lác

    Danh từ cỏ thuộc họ cói, thân ba cạnh, thường mọc ở vùng ngập nước cỏ lác mọc lút đầu người
  • Cỏ lồng vực

    Danh từ cỏ mọc lẫn với mạ và lúa, trông rất dễ lẫn với nhau, thường vượt cao hơn và có bông chín sớm hơn lúa.
  • Cỏ mần trầu

    Danh từ cỏ có hoa mọc thành bông gồm năm bảy nhánh dài, dùng làm cỏ chăn nuôi.
  • Cỏ năn

    Danh từ cỏ cùng một họ với cói, thân tròn, rỗng, không có lá, cụm hoa màu vàng nâu, thường mọc thành đám dày ở các...
  • Cỏ roi ngựa

    Danh từ cây thân cỏ, hoa nhỏ màu xanh, mọc thành bông ở ngọn trông như roi ngựa.
  • Cỏ rả

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Khẩu ngữ) cỏ (nói khái quát) 2 Tính từ 2.1 (Khẩu ngữ, Ít dùng) tồi tàn, thấp hèn Danh từ (Khẩu...
  • Cỏ sâu róm

    Danh từ cỏ thấp, hoa mọc thành bông có lông, trông như con sâu róm.
  • Cỏ sữa

    Danh từ cây thân cỏ cùng họ với thầu dầu, có nhựa mủ như sữa, lá mọc đối, dùng làm thuốc.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top