Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

CA

công an (viết tắt).

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • CC

    Danh từ (F: centimètre-cube, viết tắt) phân khối bán 200 CC máu xe máy có động cơ 110 CC
  • CD

    Danh từ (A: Compact Disk đĩa nén chặt , viết tắt) đĩa mỏng, thường có đường kính 12cm, dùng để lưu trữ dữ liệu (văn...
  • CD-ROM

    Danh từ (A: Compact Disk-Read Only Memory bộ nhớ chỉ có thể đọc, dùng đĩa CD , viết tắt) loại đĩa quang lưu trữ thông tin...
  • CEO

    Danh từ (A: Chief Executive Officer, viết tắt) giám đốc điều hành.
  • CIF

    Danh từ (A: Cost giá hàng , Insurance bảo hiểm , Freight cước phí , viết tắt) giá cả của hàng hoá bao gồm giá hàng, chi phí...
  • CLB

    câu lạc bộ (viết tắt).
  • CM

    cách mạng (viết tắt).
  • CMT

    chứng minh thư (viết tắt).
  • CN

    công nguyên (viết tắt) thế kỉ I tr. CN (trước công nguyên)
  • CNTB

    chủ nghĩa tư bản (viết tắt).
  • CNXH

    chủ nghĩa xã hội (viết tắt).
  • CP

    chính phủ (viết tắt).
  • CPU

    Danh từ (A: Central Processing Unit đơn vị xử lí trung tâm , viết tắt) bộ phận của máy tính điện tử thực hiện các thao...
  • CS

    cộng sản (viết tắt).
  • CSDL

    cơ sở dữ liệu (viết tắt).
  • CT

    chỉ thị (viết tắt).
  • CTCP

    công ti cổ phần (viết tắt).
  • CY

    chú ý (viết tắt).
  • Ca-ki

    Danh từ xem kaki
  • Ca-li

    Danh từ xem kalium
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top