Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Chè kho

Danh từ

chè nấu thật đặc bằng đường hay mật với đậu xanh rang.

Xem thêm các từ khác

  • Chè lam

    Danh từ bánh ngọt làm bằng bột bỏng nếp ngào với mật, có pha nước gừng.
  • Chè lá

    Danh từ chè tàu, thuốc lá và những thứ tương tự thường dùng để biếu xén, hối lộ khi cầu cạnh việc gì chè lá cho...
  • Chè móc câu

    Danh từ chè búp ngọn, cánh săn, nhỏ và cong như hình cái móc câu.
  • Chè mạn

    Danh từ chè thô sản xuất bằng búp của một giống chè lá to (trước đây thường trồng ở mạn ngược) pha một ấm chè...
  • Chè nụ

    Danh từ xem chè hạt
  • Chè thuốc

    Danh từ như chè lá .
  • Chè tàu

    Danh từ chè sản xuất từ búp chè không ủ lên men, cánh nhỏ, nước xanh, có hương thơm (nguyên sản xuất ở Trung Quốc).
  • Chè tươi

    Danh từ xem chè xanh
  • Chè xanh

    Danh từ lá chè già mới hái, dùng để nấu nước uống bát nước chè xanh Đồng nghĩa : chè tươi chè sản xuất từ búp chè...
  • Chè đen

    Danh từ chè sản xuất từ búp chè đã được ủ lên men, nước có màu hung đỏ, vị thơm dịu.
  • Chè đường

    Danh từ chè nấu bằng đường trắng với bột nếp hoặc bột đao, thường ăn với xôi vò.
  • Chè đậu đãi

    Danh từ chè nấu bằng đường trắng với đậu xanh đãi sạch vỏ.
  • Chèm nhèm

    Tính từ (Phương ngữ) như nhem nhuốc mặt mũi chèm nhèm mực dính chèm nhèm khắp áo
  • Chèn ép

    Động từ lấn át, kìm hãm không cho phát triển hàng ngoại chèn ép hàng nội chèn ép nhân viên cấp dưới Đồng nghĩa : chèn...
  • Chèo bẻo

    Danh từ chim lông đen, cánh dài, đuôi dài chẻ thành hai nhánh, hay ăn sâu bọ.
  • Chèo chống

    Động từ chèo và chống để đưa thuyền bè đi (nói khái quát) chèo chống mãi mới đưa được thuyền vào bờ Đồng nghĩa...
  • Chèo kéo

    Động từ (Khẩu ngữ) cố níu lại mời mọc cho bằng được chèo kéo khách hàng Đồng nghĩa : níu kéo
  • Chèo lái

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 mái chèo ở phía sau thuyền dùng để lái; phân biệt với chèo mũi 2 Động từ 2.1 điều khiển thuyền...
  • Chèo mũi

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 mái chèo ở phía mũi thuyền, dùng để chèo hoặc để điều khiển hướng đi của thuyền khi cần thiết;...
  • Chèo queo

    Tính từ (lối nằm) nghiêng và co người lại nằm chèo queo một góc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top