Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Chỏng

Động từ

(Khẩu ngữ, Ít dùng)

xem chổng

Xem thêm các từ khác

  • Chốc

    Danh từ: bệnh ở da đầu do vi trùng gây nên, làm thành những mụn mủ, khi khỏi không để lại...
  • Chốc mòng

    Động từ: (từ cũ, văn chương) trông mong, mong đợi, "nước non cách mấy buồng thêu, những là...
  • Chối

    Động từ: không nhận là đã làm, đã gây ra, (khẩu ngữ) từ chối (nói tắt), Tính...
  • Chốn

    Danh từ: (văn chương) nơi (thường nói về nơi ở), không chốn nương thân, về thăm chốn cũ,...
  • Chống

    Động từ: đặt một vật hình thanh dài cho đứng vững ở một điểm rồi tựa vào một vật...
  • Chống chếnh

    Tính từ: (nơi, chỗ) thiếu hẳn sự che chắn cần thiết ở chung quanh hoặc thiếu hẳn những thứ...
  • Chống chỏi

    Động từ: (phương ngữ), xem chống chọi
  • Chốt

    Danh từ: thanh cài qua lỗ có sẵn để giữ chặt một vật lại hay giữ chặt nhiều vật với nhau,...
  • Chồi

    Danh từ: phần đâm ra từ đầu ngọn, kẽ lá, cành hoặc từ rễ, về sau phát triển thành cành...
  • Chồm

    Động từ: cất cao mình lên và lao mạnh về phía trước, bật mạnh người lên, ngựa cất vó...
  • Chồm chỗm

    Tính từ: từ gợi tả dáng ngồi toàn thân hơi nhô về phía trước, hai chân thì gập lại, ngồi...
  • Chồm hỗm

    (phương ngữ), xem ngồi chồm hỗm
  • Chồn

    Danh từ: thú ăn thịt sống ở rừng, cỡ trung bình hoặc nhỏ, hình dạng giống cầy nhưng mõm...
  • Chồng

    Danh từ: người đàn ông đã kết hôn, trong quan hệ với người phụ nữ kết hôn với mình (vợ),...
  • Chồng chéo

    Động từ: chồng lên nhau, chéo lên nhau không theo một thứ tự nào cả, những thân gỗ xếp chồng...
  • Chổi

    Danh từ: đồ dùng để quét, thường làm bằng cây chổi (thanh hao), rơm, cọng cây, v.v., Danh...
  • Chổng

    Động từ: giơ ngược lên trên cái bộ phận vốn ở vị trí bên dưới, chổng mông, ngã, bị...
  • Chổng gọng

    Động từ: (từ cũ, Ít dùng), xem chỏng gọng
  • Chổng kềnh

    Động từ: (khẩu ngữ) ngã hoặc đổ ngửa ra, xe đổ chổng kềnh, ngã chổng kềnh, Đồng nghĩa...
  • Chổng vó

    Động từ: (khẩu ngữ) như chỏng gọng, ngã chổng vó
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top