Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Chổng

Động từ

giơ ngược lên trên cái bộ phận vốn ở vị trí bên dưới
chổng mông
ngã, bị chổng bốn vó lên trời
Đồng nghĩa: chỏng

Xem thêm các từ khác

  • Chổng gọng

    Động từ: (từ cũ, Ít dùng), xem chỏng gọng
  • Chổng kềnh

    Động từ: (khẩu ngữ) ngã hoặc đổ ngửa ra, xe đổ chổng kềnh, ngã chổng kềnh, Đồng nghĩa...
  • Chổng vó

    Động từ: (khẩu ngữ) như chỏng gọng, ngã chổng vó
  • Chỗ

    Danh từ: khoảng không gian xác định có thể nhìn thấy được toàn bộ ở đó người hay vật...
  • Chộ

    Động từ: (phương ngữ) thấy, "anh chộ em ít nói, ít cười, mới dốc lòng chờ đợi chín mười...
  • Chộp

    Động từ: đưa tay ra rất nhanh để nắm lấy, (khẩu ngữ) bắt giữ lấy một cách nhanh gọn,...
  • Chột

    Tính từ: có một mắt bị hỏng, Tính từ: (cây trồng hoặc gia súc)...
  • Chớ

    từ biểu thị ý khuyên ngăn dứt khoát, (khẩu ngữ) từ biểu thị ý phủ định dứt khoát điều chưa hề xảy ra bao giờ,...
  • Chớ chi

    (phương ngữ) như giá như, chớ chi biết trước thì đâu đến nỗi
  • Chới với

    Động từ: từ gợi tả cánh tay run rẩy cố với lên khoảng không nhiều lần, như muốn tìm chỗ...
  • Chớm

    Động từ: có những biểu hiện đầu tiên của một quá trình phát triển, tóc đã chớm bạc,...
  • Chớn

    Danh từ: (phương ngữ) ngấn, vệt còn in dấu lại, những chớn bùn còn in dấu hai bên mạn thuyền
  • Chớp

    Danh từ: hiện tượng ánh sáng loé mạnh rồi tắt ngay do sự phóng điện giữa hai đám mây hoặc...
  • Chờ

    Động từ: ở trong trạng thái đang mong ngóng ai hoặc cái gì sẽ tới, sẽ xảy ra, chờ tàu, chờ...
  • Chờm

    Động từ: nhô ra và phủ trùm sang phạm vi của cái khác, Động từ:...
  • Chờn

    không còn ăn khớp nữa vì đã bị mòn do ma sát, (khẩu ngữ) không còn có đủ quyết tâm để tiếp tục việc gì nữa, do đã...
  • Chờn chợn

    hơi chợn, đi qua bãi tha ma cũng thấy chờn chợn
  • Chờn vờn

    Động từ: lượn quanh quẩn không rời, lúc gần lúc xa, khi ẩn khi hiện, chuồn chuồn chờn vờn...
  • Chở

    Động từ: mang chuyển đi nơi khác bằng tàu bè, xe cộ, v.v., xe bò chở đất, chở khách sang sông,...
  • Chợ

    Danh từ: nơi công cộng để mọi người đến mua bán hàng hoá, có thể được quy định vào những...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top