Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Chống phá

Động từ

chống lại bằng hoạt động phá hoại (nói khái quát)
phần tử chống phá cách mạng
hoạt động chống phá

Xem thêm các từ khác

  • Chống rường

    Danh từ tập hợp các đoạn gỗ ngắn hình chữ môn 門 đặt chồng trên xà ngang để đỡ phần trên của vì kèo.
  • Chống trả

    Động từ chống lại bằng cách đánh trả chống trả quyết liệt
  • Chống án

    Động từ (đương sự) không đồng ý với kết luận và quyết định của toà án cấp dưới và yêu cầu toà án cấp trên...
  • Chống đối

    Động từ chống lại một cách trực tiếp với thái độ quyết liệt hoặc đối địch (nói khái quát) chống đối chính quyền...
  • Chống đỡ

    Động từ chống để giữ cho vững, cho khỏi đổ hàng cột chống đỡ mái nhà chống lại để cố gắng tự bảo vệ mình...
  • Chồm hổm

    (Phương ngữ) xem ngồi chồm hổm
  • Chồn chân mỏi gối

    như mỏi gối chồn chân .
  • Chồng chung vợ chạ

    tả tình trạng đều đã có vợ có chồng mà còn quan hệ nam nữ bất chính với nhau. (Ít dùng) tả tình trạng cùng lấy chung...
  • Chồng chưa cưới

    Danh từ người đàn ông đã đính hôn, trong quan hệ với người phụ nữ đính hôn với mình.
  • Chồng chất

    Động từ chồng lên nhau thành nhiều tầng, nhiều lớp ngổn ngang hàng hoá chồng chất trên xe khó khăn chồng chất Đồng nghĩa...
  • Chồng con

    Danh từ chồng và con, về mặt là gia đình riêng của người phụ nữ (nói khái quát) tính chuyện chồng con ngoài ba mươi mà...
  • Chồng loan vợ phượng

    (Từ cũ, Văn chương) cảnh vợ chồng đẹp đôi, hạnh phúc \"Ước sao cho hợp một nhà, Chồng loan vợ phượng đôi ta chung...
  • Chồng loan vợ phụng

    (Từ cũ, vch, Phương ngữ) xem chồng loan vợ phượng
  • Chồng lấn

    Động từ (khu vực) sát liền nhau, có phần lấn sang phạm vi của nhau, làm cho ranh giới không được rõ ràng, khó phân định...
  • Chồng ngồng

    Tính từ (Phương ngữ) xem tồng ngồng : lớn chồng ngồng rồi còn làm nũng mẹ
  • Chổi cùn rế rách

    chỉ những thứ cũ và linh tinh đáng bỏ đi toàn những thứ chổi cùn rế rách
  • Chổi rễ

    Danh từ xem chổi sể
  • Chổi sể

    Danh từ chổi quét rác, thường làm bằng cành cây chổi lông mày chổi sể (lông mày rậm và cứng) Đồng nghĩa : chổi rễ
  • Chổi than

    Danh từ chi tiết trong máy làm bằng than dẫn điện, có tác dụng tiếp xúc giữa bộ phận quay và bộ phận tĩnh để truyền...
  • Chỗ kín

    Danh từ bộ phận sinh dục, về mặt là nơi cần được che đậy kín đáo (nói kiêng tránh).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top