Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Chứng chỉ

Danh từ

giấy chứng nhận trình độ học vấn hoặc chuyên môn, do cơ quan có thẩm quyền cấp
chứng chỉ tin học
cấp chứng chỉ

Xem thêm các từ khác

  • Chứng cớ

    Danh từ xem chứng cứ : có đủ chứng cớ để minh oan
  • Chứng dẫn

    (Từ cũ, Ít dùng) như dẫn chứng những điều được chứng dẫn từ sách vở
  • Chứng giám

    Động từ (lực lượng siêu nhiên) soi xét và chứng cho, theo tín ngưỡng dân gian nói có trời đất chứng giám
  • Chứng khoán

    Danh từ cổ phiếu hoặc trái phiếu có thể mua bán mua bán chứng khoán thị trường chứng khoán sở giao dịch chứng khoán
  • Chứng kiến

    Động từ trông thấy tận mắt (sự việc nào đó xảy ra) chứng kiến vụ tai nạn giao thông (Trang trọng) dự và công nhận...
  • Chứng lí

    Danh từ (Ít dùng) lí lẽ, bằng chứng đưa ra để khẳng định hoặc bào chữa xem xét các chứng lí có đầy đủ chứng lí...
  • Chứng lý

    Danh từ xem chứng lí
  • Chứng minh thư

    Danh từ xem giấy chứng minh : xuất trình chứng minh thư
  • Chứng nhận

    Động từ (cấp có thẩm quyền) xác nhận là có, là đúng sự thật giấy chứng nhận sức khoẻ chứng nhận quyền sở hữu...
  • Chứng nào tật ấy

    nói tình trạng có thói xấu mà không sửa, vẫn giữ nguyên như cũ.
  • Chứng quả

    Động từ (người tu theo đạo Phật) được thấy kết quả tu hành đã đắc đạo tu hành đã sắp đến ngày chứng quả
  • Chứng thư

    Danh từ (Từ cũ) giấy tờ để làm bằng chiếu theo các chứng thư để lại giấy chứng nhận (về đặc điểm, chất lượng...
  • Chứng thương

    Động từ (cơ quan chức năng) chứng nhận mức độ thương tích giấy chứng thương
  • Chứng thực

    (cấp có thẩm quyền) xác nhận (lời nói, bản khai) là đúng sự thật, để có giá trị pháp lí chứng thực lời khai văn bản...
  • Chứng tích

    Danh từ vết tích hay hiện vật còn lưu lại có giá trị làm chứng cho một sự việc đã qua phát hiện những chứng tích của...
  • Chứng tỏ

    Động từ tỏ cho thấy rõ điều gì đó một cách có căn cứ muốn chứng tỏ tài năng điều đó chứng tỏ nó chẳng biết...
  • Chứng từ

    Danh từ giấy tờ dùng làm bằng chứng về việc chi thu, xuất nhập hoá đơn, chứng từ đều hợp lệ
  • Chừ bự

    Tính từ (Phương ngữ) (vẻ mặt) có vẻ như sưng to lên vì giận, dỗi (hàm ý chê) \"Thằng Lý quạu quọ, mặt chừ bự như...
  • Chừng mực

    Danh từ mức độ vừa phảI ăn tiêu có chừng mực làm gì cũng phải có chừng mực nhất định Đồng nghĩa : chừng đỗi
  • Chừng như

    tổ hợp biểu thị ý phỏng đoán một cách dè dặt dựa trên những gì quan sát thấy hoặc cảm nhận được chừng như trời...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top