Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Chừng đỗi

Danh từ

(Khẩu ngữ, Ít dùng) như chừng mực
chơi bời gì cũng phải có chừng đỗi

Xem thêm các từ khác

  • Chừng độ

    Danh từ như mức độ ăn tiêu có chừng độ khoảng được xác định một cách đại khái tuổi chừng độ đôi mươi từ đây...
  • Chửa buộm

    Động từ (Phương ngữ) chửa hoang.
  • Chửa hoang

    Động từ có thai với người không phải là chồng mình. Đồng nghĩa : chửa buộm
  • Chửa trâu

    Động từ (Khẩu ngữ) chửa quá chín tháng mười ngày tương đối lâu mà chưa đẻ.
  • Chửa trứng

    Động từ chửa nhưng thai hỏng, nhau bị thoái hoá thành những bọng nước nhỏ.
  • Chửi bới

    Động từ chửi to tiếng bằng những lời moi móc xúc phạm một cách quá đáng (nói khái quát) chửi bới nhau om sòm
  • Chửi chó mắng mèo

    chửi cạnh khoé, không chửi thẳng.
  • Chửi mắng

    Động từ chửi và mắng (nói khái quát) chửi mắng thậm tệ bị đánh đập, chửi mắng Đồng nghĩa : mắng chửi
  • Chửi rủa

    Động từ chửi và nguyền rủa (nói khái quát) chửi rủa thậm tệ luôn mồm chửi rủa
  • Chửi đổng

    Động từ chửi bâng quơ, to tiếng nhưng không nhằm vào ai cụ thể, không chỉ đích danh.
  • Chữ Nôm

    Danh từ chữ viết cổ của tiếng Việt, dựa vào chữ Hán mà đặt ra nền văn học chữ Nôm
  • Chữ bát

    Danh từ chữ 八 trong tiếng Hán; dùng để tả kiểu đi hai bàn chân xoạc ra hai bên chân đi chữ bát
  • Chữ chi

    Danh từ chữ 之 trong tiếng Hán; dùng để tả đường nét gấp khúc đường chữ chi
  • Chữ cái

    Danh từ kí hiệu dùng để ghi âm vị trong chữ viết ghi âm học thuộc các chữ cái chữ cái tiếng Việt bảng chữ cái (nói...
  • Chữ gothic

    Danh từ kiểu viết các chữ cái Latin, thẳng đứng, có góc nhọn và nhiều móc, dùng ở Italia thế kỉ X, sau đó phổ biến...
  • Chữ gotic

    Danh từ xem chữ gothic
  • Chữ môn

    Danh từ chữ 門 trong tiếng Hán; dùng để tả kiểu nhà cửa xây cất theo lối cổ, gồm một ngôi ở giữa và hai ngôI ở hai...
  • Chữ nho

    Danh từ chữ Hán, theo cách gọi thông thường của người Việt Nam thời trước học chữ nho biết dăm ba chữ nho thầy đồ...
  • Chữ nổi

    Danh từ hệ thống chữ viết đặc biệt, dành riêng cho người mù, gồm những chấm nổi trên mặt giấy, có thể sờ để nhận...
  • Chữ quốc ngữ

    Danh từ chữ viết ghi âm của tiếng Việt, được tạo ra trên cơ sở hệ chữ cái Latin học chữ quốc ngữ sách báo viết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top