Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Choáng ngợp

Động từ

ngợp đến mức gần như choáng váng
choáng ngợp trước sự mênh mông của biển cả

Xem thêm các từ khác

  • Choáng váng

    Tính từ ở trạng thái mất cảm giác về sự thăng bằng, cảm thấy mọi vật xung quanh như đang chao đảo đầu óc choáng váng...
  • Choèn choèn

    Tính từ (Ít dùng) nhỏ hẹp hoặc nông đến mức coi như không đáng kể mảnh ván bé choèn choèn con suối nông choèn choèn
  • Choé

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Ít dùng) 2 Tính từ 2.1 (màu vàng hoặc đỏ) tươi và sáng lên óng ánh Danh từ (Ít dùng) xem ché : choé...
  • Choòng

    Danh từ thanh thép dài có dạng hình trụ, thường có nhiều cạnh, dùng để truyền chuyển động từ máy khoan đến mũi khoan...
  • Choạc

    Động từ (Ít dùng) như xoạc choạc chân
  • Choắt

    Tính từ bé và gầy đến mức như bị teo lại người bé choắt khuôn mặt gầy choắt Đồng nghĩa : quắt
  • Choắt cheo

    Tính từ (Ít dùng) choắt (nói khái quát) người choắt cheo vì đói
  • Chrom

    Danh từ kim loại màu trắng như bạc, cứng, giòn, khó gỉ, thường dùng để mạ và chế thép không gỉ.
  • Chu

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Phương ngữ) 2 Tính từ 2.1 (Khẩu ngữ) đầy đủ và đạt mức yêu cầu, có thể làm cho yên tâm,...
  • Chu cha

    Cảm từ (Phương ngữ) tiếng thốt ra biểu lộ sự ngạc nhiên, thán phục, vui mừng hoặc tức giận, v.v. \"Chu cha sao nắng bể...
  • Chu chuyển

    Động từ vận động tuần hoàn có chu kì (thường nói về hiện tượng kinh tế) chu chuyển vốn
  • Chu cấp

    Động từ cấp cho (thường là tự nguyện) những thứ cần thiết để bảo đảm đời sống chu cấp tiền bạc được gia đình...
  • Chu du

    Động từ (Từ cũ) đi chơi nhiều nơi xa chu du thiên hạ Đồng nghĩa : ngao du
  • Chu kì

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 khoảng thời gian nhất định để một quá trình tuần hoàn lặp lại sự diễn biến của nó một cách...
  • Chu kỳ

    Danh từ xem chu kì
  • Chu sa

    Danh từ sulfur thuỷ ngân kết tinh thành hạt nhỏ như cát, màu đỏ tươi, rất độc, thường dùng làm chất màu hoặc làm thuốc.
  • Chu toàn

    Tính từ đầy đủ và trọn vẹn lo chu toàn mọi việc Đồng nghĩa : chu tuyền, vẹn toàn
  • Chu trình

    Danh từ toàn bộ nói chung diễn biến của một quá trình mà lúc kết thúc lại trở về trạng thái ban đầu hệ thống máy...
  • Chu tuyền

    Tính từ (Từ cũ) xem chu toàn
  • Chu tất

    Tính từ đầy đủ và xong xuôi đâu vào đấy, không thiếu sót gì lo tang lễ chu tất mọi việc đã được chuẩn bị chu tất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top