- Từ điển Việt - Việt
Chu cha
Cảm từ
(Phương ngữ) tiếng thốt ra biểu lộ sự ngạc nhiên, thán phục, vui mừng hoặc tức giận, v.v.
- "Chu cha sao nắng bể đầu, Anh về làm rể ngõ hầu an thân." (Cdao)
- Đồng nghĩa: chui cha
Xem thêm các từ khác
-
Chu chuyển
Động từ vận động tuần hoàn có chu kì (thường nói về hiện tượng kinh tế) chu chuyển vốn -
Chu cấp
Động từ cấp cho (thường là tự nguyện) những thứ cần thiết để bảo đảm đời sống chu cấp tiền bạc được gia đình... -
Chu du
Động từ (Từ cũ) đi chơi nhiều nơi xa chu du thiên hạ Đồng nghĩa : ngao du -
Chu kì
Mục lục 1 Danh từ 1.1 khoảng thời gian nhất định để một quá trình tuần hoàn lặp lại sự diễn biến của nó một cách... -
Chu kỳ
Danh từ xem chu kì -
Chu sa
Danh từ sulfur thuỷ ngân kết tinh thành hạt nhỏ như cát, màu đỏ tươi, rất độc, thường dùng làm chất màu hoặc làm thuốc. -
Chu toàn
Tính từ đầy đủ và trọn vẹn lo chu toàn mọi việc Đồng nghĩa : chu tuyền, vẹn toàn -
Chu trình
Danh từ toàn bộ nói chung diễn biến của một quá trình mà lúc kết thúc lại trở về trạng thái ban đầu hệ thống máy... -
Chu tuyền
Tính từ (Từ cũ) xem chu toàn -
Chu tất
Tính từ đầy đủ và xong xuôi đâu vào đấy, không thiếu sót gì lo tang lễ chu tất mọi việc đã được chuẩn bị chu tất -
Chu vi
Danh từ độ dài của đường khép kín giới hạn một hình phẳng chu vi đường tròn chu vi hình chữ nhật vùng bao quanh, khu... -
Chu đáo
Tính từ rất cẩn thận, không để có sơ suất chuẩn bị chu đáo trông nom nhà cửa rất chu đáo -
Chua
Mục lục 1 Động từ 1.1 (Từ cũ, Khẩu ngữ) ghi thêm vào cho rõ 2 Tính từ 2.1 có vị như vị của chanh, giấm 2.2 (đất trồng)... -
Chua cay
Tính từ cay đắng, xót xa, làm cho khó chịu về tinh thần nếm mùi thất bại chua cay \"U ơ ra trước hương đài, Tưởng quang... -
Chua chát
Tính từ đau xót, chán ngán trong lòng vì phải chịu đựng thất bại, hoặc điều mỉa mai nào đó ngoài ý muốn mỉm cười... -
Chua hoá
Động từ (hiện tượng đất trồng) trở nên chua do có độ acid tăng cao xử lí ruộng bị chua hoá -
Chua loen loét
Tính từ như chua loét (nhưng ý mức độ nhiều hơn). -
Chua loét
Tính từ (Khẩu ngữ) chua đến mức không chịu được, nếu phải ăn, ngửi quả cam chua loét mùi mồ hôi chua loét Đồng nghĩa... -
Chua lè
Tính từ (Phương ngữ) như chua loét mấy quả xoài xanh chua lè -
Chua lét
Tính từ (Phương ngữ) xem chua loét
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.