Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Clo-rát

Danh từ

xem chlorate

Xem thêm các từ khác

  • Co

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Khẩu ngữ) thân hình, nói về mặt đường nét, sự cân đối 2 Danh từ 2.1 (Khẩu ngữ) cỡ chữ in 3...
  • Co-ban

    Danh từ xem cobalt
  • Co-le-xte-ron

    Danh từ xem cholesterol
  • Co bóp

    Động từ co thắt lại rồi dãn ra như cũ một cách liên tiếp (nói về hoạt động của một số bộ phận trong cơ thể) dạ...
  • Co cụm

    Động từ dồn lại, tập trung lại thành cụm, thành đám (nói khái quát) bị tấn công, địch co cụm lại trong đồn
  • Co dãn

    Động từ co vào và dãn ra (nói khái quát) cao su là chất co dãn thu hẹp lại hoặc mở rộng ra tuỳ theo hoàn cảnh, chứ không...
  • Co giãn

    Động từ xem co dãn
  • Co giật

    Động từ (hiện tượng các cơ trong cơ thể) co rút lại rồi giật mạnh một cách không bình thường sốt cao dễ gây nên hiện...
  • Co kéo

    Động từ (Khẩu ngữ) lôi kéo giằng co co kéo khách hàng lấy chỗ này bù vào chỗ kia, xoay xở sao cho đủ trong một khuôn khổ...
  • Co quắp

    Động từ (thân mình và chân tay) co gập hẳn lại chân tay co quắp nằm co quắp một góc giường
  • Co ro

    Động từ co người, thu nhỏ người lại, thường cho đỡ rét nằm co ro \"Ông đồ ngồi co ro trong cái áo bông cũ mà nhìn trời...
  • Co rúm

    Động từ co thật nhỏ, đến mức như rúm ró hẳn lại sợ co rúm người lại \"Mặt Đoàn co rúm lại một cách đau đớn.\"...
  • Co vòi

    Động từ (Thông tục) rụt lại, không dám tiếp tục hành động hung hăng như trước nữa sợ co vòi
  • Cobalt

    Danh từ kim loạI màu trắng xám, có từ tính, thường dùng để chế thuỷ tinh xanh và sơn.
  • Coca

    Danh từ cây nhỡ ở Nam Mĩ, lá có chất kích thích dùng chế cocain.
  • Cocain

    Danh từ alcaloid lấy ở lá cây coca, dùng làm thuốc gây tê.
  • Cocktail

    Danh từ đồ uống được pha chế từ nhiều thứ rượu, thường thêm xi rô, trái cây, hương liệu, v.v. cho chung vào một cái...
  • Codeine

    Danh từ alkaloid lấy từ thuốc phiện, dùng làm thuốc.
  • Coi

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Phương ngữ) xem 1.2 thấy có vẻ, trông có vẻ 1.3 (Phương ngữ) trông (cho khỏi bị hư hại) 1.4 có...
  • Coi bộ

    Phụ từ (Phương ngữ) có vẻ như làm thoăn thoắt, coi bộ thành thạo lắm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top