Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Coóc xê

Danh từ

(Khẩu ngữ)

xem xu chiêng

Xem thêm các từ khác

  • Cr

    kí hiệu hoá học của nguyên tố chrom.
  • Credit card

    Danh từ xem thẻ tín dụng
  • Crom

    Danh từ xem chrom
  • Crếp

    Danh từ xem nhiễu : khăn crếp Danh từ cao su chế thành tấm mềm, thường dùng làm đế giày dép giày đế crếp
  • Cty

    công ti/ty (viết tắt).
  • Cu

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Thông tục) dương vật của trẻ con. 1.2 (Khẩu ngữ) đứa con trai còn bé 1.3 (Khẩu ngữ) từ dùng kèm...
  • Cu-lông

    Danh từ xem coulomb
  • Cu cu

    Danh từ chim rừng sống thành đàn, cùng họ với bồ câu. Đồng nghĩa : cu
  • Cu cườm

    Danh từ xem cu gáy
  • Cu cậu

    Đại từ (Khẩu ngữ) tổ hợp dùng để gọi người con trai đã được nói đến (hàm ý hài hước hoặc thân mật) cu cậu...
  • Cu gáy

    Danh từ cu có vòng lông quanh cổ trông như hạt cườm, thường hay gáy cúc cu cu . Đồng nghĩa : chim gáy, cu cườm, cu gấm
  • Cu gấm

    Danh từ (Ít dùng) xem cu gáy
  • Cu gầm ghì

    Danh từ chim cu sống ở rừng, có lông màu xanh.
  • Cu li

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ) người lao động làm thuê những việc nặng nhọc, như khuân vác, kéo xe, v.v., dưới thời thực...
  • Cu luồng

    Danh từ cu lưng màu xanh lục, bụng màu nâu.
  • Cu ngói

    Danh từ (Ít dùng) xem chim ngói
  • Cu sen

    Danh từ chim cu lớn hơn cu gáy, hai bên cổ có đám lông giống hình hạt cườm. Đồng nghĩa : cu đất
  • Cu xanh

    Danh từ chim cu có lông màu xanh hơi hoe vàng.
  • Cu đơ

    Danh từ kẹo làm bằng lạc rang ngào với mật hoặc đường, kẹp giữa hai lớp bánh đa mỏng, ăn giòn, có vị ngọt bùi kẹo...
  • Cu đất

    Danh từ xem cu sen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top