Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Day dứt

làm cho bị bứt rứt không yên
nỗi ân hận luôn day dứt trong lòng
nhớ nhung day dứt
Đồng nghĩa: dằn vặt

Xem thêm các từ khác

  • Day trở

    Động từ (Phương ngữ) xoay, trở, lật qua lật lại nằm im, không day trở được xem xoay xở : lúng túng không biết day trở...
  • De

    Danh từ cây thân gỗ, gồm nhiều loài, cùng họ với quế, gỗ thơm mềm, nhẹ và mịn, thường dùng để đóng rương hòm.
  • Debit card

    Danh từ thẻ ghi nợ.
  • Deca-

    yếu tố ghép trước để cấu tạo tên gọi một số đơn vị đo lường, có nghĩa mười , như: decamet, decalit, v.v..
  • Deci-

    yếu tố ghép trước để cấu tạo tên gọi một số đơn vị đo lường, có nghĩa một phần mười , như: decimet, decilit, v.v..
  • Decibel

    Danh từ đơn vị đo mức áp suất âm thanh. đơn vị đo mức công suất, sự tăng công suất trong kĩ thuật điện thông.
  • Default

    Động từ mặc định.
  • Delta

    Danh từ con chữ thứ tư của bảng chữ cái Hi Lạp (δ, Δ).
  • Di

    Động từ dùng bàn chân hay bàn tay đè mạnh lên một vật và xát đi xát lại trên vật đó lấy chân di tàn thuốc lá dùng...
  • Di biểu

    Danh từ (Từ cũ) biểu của một đại thần để lại trước khi chết di biểu của Hoàng Diệu khi Hà Nội thất thủ năm 1882
  • Di bút

    Danh từ chữ viết của người chết còn để lại trên giấy tờ di bút của nhà văn
  • Di bản

    Danh từ (Ít dùng) bản viết hoặc in của thời trước còn lưu lại tìm thấy di bản Truyện Kiều cổ nhất
  • Di chiếu

    Danh từ (Từ cũ) chiếu của vua để lại trước khi chết làm theo di chiếu của tiên đế
  • Di chuyển

    Động từ dời chỗ, chuyển đi nơi khác (thường nói về cái có quy mô lớn) di chuyển cơ quan đến địa điểm mới bão di...
  • Di chúc

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Trang trọng) (trước khi chết) dặn lại những việc người sau cần làm và nên làm. 2 Danh từ 2.1...
  • Di chỉ

    Danh từ nơi còn có dấu vết cư trú và sinh sống của người xưa phát hiện những khu di chỉ của thời đại Hùng Vương
  • Di chứng

    Danh từ chứng tật còn lại lâu dài sau khi đã khỏi bệnh di chứng viêm màng não di chứng của chất độc màu da cam
  • Di căn

    Động từ (quá trình bệnh lí) truyền sang bộ phận hoặc cơ quan khác của cơ thể ở xa ổ bệnh đầu tiên ung thư đã đến...
  • Di cư

    Động từ dời đến ở một miền hay một nước khác để sinh sống di cư vào Nam Đồng nghĩa : thiên cư Trái nghĩa : nhập...
  • Di cảo

    Danh từ bản thảo tác phẩm của người chết để lại tập di cảo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top