Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

E lệ

Tính từ

(phụ nữ) rụt rè, có ý thẹn khi tiếp xúc với đám đông hoặc với nam giới, khiến cho thêm phần duyên dáng và đáng yêu
"Chàng Vương quen mặt ra chào, Hai Kiều e lệ nép vào dưới hoa." (TKiều)
Đồng nghĩa: e ấp

Xem thêm các từ khác

  • E ngại

    Động từ lo, ngại vì sợ có thể xảy ra điều không hay cho mình có gì cứ nói, không phải e ngại Đồng nghĩa : e dè, e sợ
  • E nể

    Động từ (Ít dùng) nể và có ý hơi sợ nói thẳng thắn, không e nể một ai
  • E sợ

    Động từ có phần sợ nên ngần ngại rụt rè e sợ e sợ nên không dám nói Đồng nghĩa : e dè, e ngại
  • E thẹn

    Động từ ngại ngùng và hay thẹn cúi đầu e thẹn
  • E ấp

    Mục lục 1 Động từ 1.1 ngại ngùng, không mạnh dạn bộc lộ hết tâm tư, tình cảm 2 Tính từ 2.1 có dáng vẻ bẽn lẽn, thẹn...
  • Ebonite

    Danh từ cao su chứa nhiều lưu huỳnh, cứng và đen, dùng làm chất cách điện.
  • El Nino

    Danh từ (tiếng Tây Ban Nha: El Niủo, có nghĩa là cậu bé ) hiện tượng không khí vùng ven biển nhiệt đới từ Nam Mĩ đến...
  • Electron

    Danh từ hạt cơ bản rất nhỏ, thành phần cấu tạo của nguyên tử, mang điện tích âm, khi chuyển động tạo thành dòng điện.
  • Ellipse

    Danh từ quỹ tích các điểm trong mặt phẳng mà tổng các khoảng cách tới hai điểm cố định bằng một số không đổi cho...
  • Em

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 người cùng một thế hệ trong gia đình, trong họ, nhưng thuộc hàng dưới (sinh sau, là con nhà chú, v.v.),...
  • Em em

    Tính từ (Phương ngữ) suýt soát, không chênh lệch bao nhiêu hai đứa tuổi cũng em em nhau mới đó mà cũng em em hai năm rồi
  • Em gái

    Danh từ em ruột, thuộc nữ giới, phân biệt với em họ, em dâu cô em gái quý em dâu như em gái
  • Em trai

    Danh từ em ruột, thuộc nam giới, phân biệt với em họ, em rể.
  • Em út

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 người em sau cùng hoặc nhỏ tuổi nhất trong hàng các em trong nhà 1.2 người thuộc hàng em, trong quan hệ...
  • Emetine

    Danh từ một loại alkaloid, dùng làm thuốc chữa lị amib.
  • En-tro-pi

    Danh từ xem entropy
  • En-zim

    Danh từ xem enzyme
  • En Ni-nô

    Danh từ xem El Nino
  • Eng

    Danh từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) anh (chỉ dùng để xưng gọi; hàm ý thân mật) eng ở lại, tui đi trước nghe!
  • Eng éc

    Tính từ từ mô phỏng tiếng lợn kêu to và kéo dài liên tiếp, nghe chói tai lợn kêu eng éc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top