Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Fo-man-đe-hít

Danh từ

xem formaldehyde

Xem thêm các từ khác

  • Fo-mon

    Danh từ xem formol
  • Folklor

    Danh từ văn học, nghệ thuật và những truyền thống dân gian của một dân tộc (nói tổng quát).
  • Foot

    Danh từ đơn vị đo độ dài của các nước Anh - Mĩ, bằng 12 inch, tức 0,3048 mét.
  • Forceps

    Danh từ dụng cụ y tế có dạng cặp, thường dùng để cặp lấy thai trong trường hợp đẻ khó.
  • Formaldehyde

    Danh từ khí không màu, mùi cay, tan trong nước, có tính sát trùng, dùng để chế formol.
  • Format

    Động từ xem định dạng
  • Formica

    Danh từ chất dẻo có khả năng chịu được nhiệt độ cao, được làm thành tấm, dùng để phủ bề mặt của các đồ vật...
  • Formol

    Danh từ dung dịch formaldehyde trong nước, dùng để ướp xác, tẩy uế, tổng hợp chất dẻo.
  • Foóc-mi-ca

    Danh từ xem formica
  • Foóc-xép

    Danh từ xem forceps
  • Fula

    Danh từ xem phu la
  • Fuy

    Danh từ xem phuy
  • Fát xít

    xem phát xít
  • Féc-mơ-tuya

    Danh từ xem phéc mơ tuya
  • G

    giga- (viết tắt).
  • G,G

    (đọc là jê ; đánh vần là gờ ) con chữ thứ mười của bảng chữ cái chữ quốc ngữ.
  • GB

    gigabyte (viết tắt).
  • GDP

    Danh từ (A: Gross Domestic Product, viết tắt) xem tổng sản phẩm quốc nội
  • GNP

    Danh từ (A: Gross National Product, viết tắt) xem tổng sản phẩm quốc gia
  • GPS

    Danh từ (A: Global Positioning System, viết tắt) xem hệ thống định vị toàn cầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top