Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Formol

Danh từ

dung dịch formaldehyde trong nước, dùng để ướp xác, tẩy uế, tổng hợp chất dẻo.

Xem thêm các từ khác

  • Foóc-mi-ca

    Danh từ xem formica
  • Foóc-xép

    Danh từ xem forceps
  • Fula

    Danh từ xem phu la
  • Fuy

    Danh từ xem phuy
  • Fát xít

    xem phát xít
  • Féc-mơ-tuya

    Danh từ xem phéc mơ tuya
  • G

    giga- (viết tắt).
  • G,G

    (đọc là jê ; đánh vần là gờ ) con chữ thứ mười của bảng chữ cái chữ quốc ngữ.
  • GB

    gigabyte (viết tắt).
  • GDP

    Danh từ (A: Gross Domestic Product, viết tắt) xem tổng sản phẩm quốc nội
  • GNP

    Danh từ (A: Gross National Product, viết tắt) xem tổng sản phẩm quốc gia
  • GPS

    Danh từ (A: Global Positioning System, viết tắt) xem hệ thống định vị toàn cầu
  • GS

    giáo sư (viết tắt).
  • Ga

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 công trình kiến trúc làm nơi cho tàu hoả, tàu điện hay máy bay đỗ để hành khách lên xuống hoặc...
  • Ga-ba-đin

    Danh từ xem gabardine
  • Ga-la

    Danh từ xem gala
  • Ga-len

    Danh từ xem galena
  • Ga-lơ-ri

    Danh từ xem gallery
  • Ga lăng

    Tính từ (người đàn ông) tỏ ra lịch sự, đôi khi quá đáng, thiếu tự nhiên, đối với phụ nữ một chàng trai rất ga lăng
  • Ga men

    Danh từ (Khẩu ngữ) cà mèn.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top