Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Gan vàng dạ sắt

(Văn chương) ví tinh thần, ý chí vững vàng, không dao động trước mọi khó khăn, thử thách.

Xem thêm các từ khác

  • Gang

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 khoảng cách tối đa có được giữa đầu ngón tay cái và đầu ngón tay giữa khi dang thẳng bàn tay, thường...
  • Gang thép

    Tính từ cứng cỏi, vững vàng đến mức không gì lay chuyển được (tựa như gang và thép) ý chí gang thép Đồng nghĩa : đanh...
  • Gang tấc

    Danh từ (Văn chương) khoảng cách rất ngắn, không đáng kể, tựa như chỉ bằng một gang tay (nói khái quát) cách nhau gang tấc...
  • Gangster

    Danh từ kẻ tội phạm có vũ trang chuyên thực hiện các hành vi giết chóc, cướp bóc, thanh toán lẫn nhau, có ở một số nước...
  • Ganh

    Động từ tỏ ra khó chịu khi thấy người ta có phần hơn mình ganh ăn hai bên ganh nhau từng tí một Đồng nghĩa : ghen, tị...
  • Ganh ghét

    Động từ thấy người ta hơn mình mà sinh ra ghét thấy người ta hơn mình là sinh lòng ganh ghét Đồng nghĩa : ghen ghét, ghét...
  • Ganh ghẻ

    Động từ (Từ cũ) như ganh tị .
  • Ganh tị

    so tính hơn thiệt và khó chịu khi thấy người ta hơn mình ganh tị nhau từng tí một Đồng nghĩa : ganh ghẻ, ghen tị
  • Ganh đua

    Động từ cố hết sức làm cho mình hơn mọi người trong một hoạt động có nhiều người cùng tham gia, không muốn thấy bất...
  • Gas

    Danh từ khí đốt khí gas nạp gas
  • Gau gáu

    Tính từ (Ít dùng) như rau ráu nhai xương gau gáu
  • Gay

    Mục lục 1 Động từ 1.1 vặn vòng dây để xoắn chặt mái chèo vào cọc chèo 2 Tính từ 2.1 (Khẩu ngữ) có khó khăn rất khó...
  • Gay cấn

    có nhiều trở ngại, vướng mắc đến mức như không vượt qua, không thể giải quyết được giai đoạn gay cấn vấn đề...
  • Gay go

    Tính từ rất gay, do có khó khăn lớn khó khắc phục, trong khi tình hình lại đang đòi hỏi được giải quyết (nói khái quát)...
  • Gay gắt

    Tính từ ở mức độ cao, gây cảm giác khó chịu hoặc căng thẳng nắng gay gắt mâu thuẫn hết sức gay gắt không nhẹ nhàng,...
  • Gbit

    gigabit (viết tắt).
  • Ge

    kí hiệu hoá học của germanium.
  • Ge-la-tin

    Danh từ xem gelatin
  • Ge-ma-ni

    Danh từ xem germanium
  • Gelatin

    Danh từ chất trắng hoặc vàng chế từ xương hoặc da động vật, dùng làm keo dán, chế phim và giấy ảnh.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top