Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ganh đua

Động từ

cố hết sức làm cho mình hơn mọi người trong một hoạt động có nhiều người cùng tham gia, không muốn thấy bất cứ ai hơn hoặc bằng mình
ganh đua với đời
Đồng nghĩa: đua ganh, đua tranh

Xem thêm các từ khác

  • Gas

    Danh từ khí đốt khí gas nạp gas
  • Gau gáu

    Tính từ (Ít dùng) như rau ráu nhai xương gau gáu
  • Gay

    Mục lục 1 Động từ 1.1 vặn vòng dây để xoắn chặt mái chèo vào cọc chèo 2 Tính từ 2.1 (Khẩu ngữ) có khó khăn rất khó...
  • Gay cấn

    có nhiều trở ngại, vướng mắc đến mức như không vượt qua, không thể giải quyết được giai đoạn gay cấn vấn đề...
  • Gay go

    Tính từ rất gay, do có khó khăn lớn khó khắc phục, trong khi tình hình lại đang đòi hỏi được giải quyết (nói khái quát)...
  • Gay gắt

    Tính từ ở mức độ cao, gây cảm giác khó chịu hoặc căng thẳng nắng gay gắt mâu thuẫn hết sức gay gắt không nhẹ nhàng,...
  • Gbit

    gigabit (viết tắt).
  • Ge

    kí hiệu hoá học của germanium.
  • Ge-la-tin

    Danh từ xem gelatin
  • Ge-ma-ni

    Danh từ xem germanium
  • Gelatin

    Danh từ chất trắng hoặc vàng chế từ xương hoặc da động vật, dùng làm keo dán, chế phim và giấy ảnh.
  • Gen

    Danh từ Đoạn phân tử AND mang thông tin quy định cấu trúc của một loại protit. Được dùng trong phạm trù di truyền học....
  • Gene

    Danh từ đơn vị phân bố trên các nhiễm sắc thể có liên quan chặt chẽ với sự di truyền ở sinh vật.
  • Germanium

    Danh từ kim loại hiếm, có tính bán dẫn, thường dùng chế tạo đèn diod, transistor, v.v..
  • Ghe

    Danh từ (Phương ngữ) thuyền gỗ có mui.
  • Ghe bản lồng

    Danh từ thuyền có mui vuông dùng để đi trên sông.
  • Ghe bầu

    Danh từ thuyền lớn, hình quả dưa, mũi cao, chạy bằng buồm, dùng để đi biển.
  • Ghe chài

    Danh từ thuyền lớn không có buồm, được kéo dắt hoặc chạy bằng máy, dùng để đi trên sông.
  • Ghe cộ

    Danh từ (Phương ngữ) thuyền bè ghe cộ tấp nập trên sông
  • Ghe cửa

    Danh từ thuyền gỗ, mũi và lái nhọn, dùng để đi ở những vùng ven biển, cửa sông.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top