Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Giỗ kị

Danh từ

việc cúng giỗ trong gia đình (nói khái quát).

Xem thêm các từ khác

  • Giỗ kỵ

    Danh từ xem giỗ kị
  • Giỗ tết

    Danh từ ngày giỗ và ngày tết, nói chung lo việc giỗ tết
  • Giỗ đầu

    Danh từ giỗ sau ngày chết một năm.
  • Giội gáo nước lạnh

    ví việc làm dập tắt lòng hăng hái nhiệt tình vừa mới được khơi dậy ở người khác, một cách có phần thô bạo.
  • Giộp

    (Ít dùng) xem rộp
  • Giới chức

    Danh từ người có chức vụ cao, đại diện cho một ngành, một đơn vị, một địa phương, v.v. nào đó (nói khái quát) giới...
  • Giới hạn

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 phạm vi, mức độ nhất định, không thể hoặc không được phép vượt qua 1.2 giá trị mà một đại...
  • Giới luật

    Danh từ những điều ngăn cấm của đạo Phật đối với người tu hành (nói tổng quát). Đồng nghĩa : pháp giới
  • Giới nghiêm

    Động từ nghiêm cấm bằng mệnh lệnh quân sự về việc đi lại, tụ họp, v.v. trong những khu vực và thời gian nhất định...
  • Giới sát

    Động từ ngăn cấm việc sát sinh đối với người tu hành (trong một số tôn giáo).
  • Giới sắc

    Động từ ngăn cấm các thú vui xác thịt đối với người tu hành (trong một số tôn giáo).
  • Giới thiệu

    Mục lục 1 Động từ 1.1 cho biết một vài điều cần thiết, như họ tên, nghề nghiệp, chức vụ, v.v. về một người nào...
  • Giới tuyến

    Danh từ đường ranh giới giữa hai khu vực giới tuyến quân sự bên kia giới tuyến
  • Giới tính

    Danh từ những đặc điểm chung phân biệt nam với nữ, giống đực với giống cái không phân biệt giới tính, tuổi tác
  • Giới từ

    Danh từ kết từ dùng để nối hai từ hoặc hai bộ phận câu có quan hệ chính phụ từ của trong mượn sách của bạn , và...
  • Giới tửu

    Động từ ngăn cấm việc uống rượu đối với người tu hành (trong một số tôn giáo).
  • Giới đàn

    Danh từ đàn cúng lập ra để người theo đạo Phật nhận chịu giới luật (từ dùng trong đạo Phật).
  • Giờ G

    Danh từ thời điểm, đã được bí mật ấn định trước, để bắt đầu tiến hành một việc quan trọng nào đó giờ G đã...
  • Giờ GMT

    Danh từ (A: Greenwich Mean Time \'giờ Greenwich trung bình\', viết tắt) xem giờ quốc tế
  • Giờ chính thức

    Danh từ giờ được quy định dùng thống nhất cho các địa phương trong một nước giờ chính thức của Việt Nam sớm hơn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top