- Từ điển Việt - Việt
Hương lộ
Danh từ
đường giao thông giữa các làng xã, nói chung; phân biệt với tỉnh lộ, quốc lộ
- nâng cấp hương lộ
Các từ tiếp theo
-
Hương lửa
Danh từ (Từ cũ, Văn chương) tình cảm thắm thiết, nồng nàn giữa vợ và chồng ba sinh hương lửa \"Nửa năm hương lửa đương... -
Hương mục
Danh từ (Từ cũ) như hương lí . -
Hương nguyên
Danh từ (Từ cũ, Ít dùng) xem giải nguyên -
Hương nhu
Danh từ cây thân cỏ cùng họ với bạc hà, lá có lông, hoa màu tím, xếp thành vòng, toàn cây có mùi thơm, dùng làm thuốc. -
Hương phụ
Danh từ vị thuốc đông y có tác dụng điều kinh và kích thích tiêu hoá, chế biến từ củ của cây cỏ gấu. -
Hương quan
Danh từ (Từ cũ, Văn chương) quê hương, trong quan hệ với người đi xa \"Sầu li biệt chảy đầy hai mắt, Bóng hương quan xa... -
Hương sen
Danh từ bộ phận hình phễu ngược có nhiều lỗ nhỏ, lắp vào vòi tắm, vòi tưới, để phun nước ra thành nhiều tia nhỏ.... -
Hương sư
Danh từ (Từ cũ) thầy giáo trường làng thời Pháp thuộc bổ hương sư về dạy học hương chức trong ban hội tề một làng... -
Hương sắc
Danh từ (Ít dùng) hương vị đặc sắc riêng hương sắc đồng quê -
Hương thôn
Danh từ (Từ cũ) làng xóm, thôn quê những hủ tục ở chốn hương thôn
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.416 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemTrucks
180 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.189 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemMammals II
315 lượt xemCrime and Punishment
291 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.