Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Hiện

Mục lục

Danh từ

thời điểm người nói đang nói
hiện anh ấy đang đi vắng
hiện sách đã có bán tại các nhà sách
Đồng nghĩa: bây giờ, giờ, hiện giờ

Động từ

trở nên có thể nhìn thấy được
mặt trăng lúc ẩn lúc hiện
kỉ niệm cũ như hiện ra trước mắt
Trái nghĩa: ẩn

Xem thêm các từ khác

  • Hiện thân

    Động từ: (thần linh) hiện ra thành người hoặc động vật cụ thể, theo tín ngưỡng tôn giáo,...
  • Hiện thực

    cái có thật, tồn tại trong thực tế, ước mơ đã trở thành hiện thực, tác phẩm có giá trị hiện thực
  • Hiện tại

    Danh từ: thời gian đang diễn ra; đối lập với quá khứ và tương lai, bằng lòng với cuộc sống...
  • Hiệp

    Danh từ: từ dùng để chỉ từng khoảng thời gian nhất định trong một trận đấu, được chia...
  • Hiệp vận

    Động từ: làm cho câu thơ có vần với nhau, đọc chệch đi cho hiệp vận, Đồng nghĩa : hiệp...
  • Hiệu

    Danh từ: cửa hiệu (nói tắt), Danh từ: cái có thể nhận biết trực...
  • Hiệu chỉnh

    Động từ: chỉnh sửa những sai sót của máy móc, thiết bị nhằm đạt một độ chính xác và...
  • Hoa mầu

    Danh từ: (phương ngữ, Ít dùng), xem hoa màu
  • Hoà

    Động từ: làm cho tan ra trong chất lỏng, lẫn vào nhau, đến mức không còn thấy có sự phân biệt,...
  • Hoài

    Động từ: để mất đi một cách hoàn toàn vô ích do đem dùng vào việc không đáng hoặc không...
  • Hoàng

    Danh từ: (khẩu ngữ) hoàng tử, hoàng thân nói chung, Tính từ: (nghĩa...
  • Hoàng bào

    Danh từ: (từ cũ) áo triều phục của vua thời phong kiến, có màu vàng.
  • Hoàng đạo

    Danh từ: quỹ đạo chuyển động biểu kiến của mặt trời trên nền sao., ngày giờ tốt, theo...
  • Hoàng đản

    Danh từ: bệnh có ba triệu chứng chính là da vàng, mắt vàng và nước tiểu vàng, do thấm sắc...
  • Hoá

    Danh từ: hoá học (nói tắt), Động từ: thay đổi thành cái khác,...
  • Hoá giải

    Động từ: làm tiêu tan đi, làm cho mất tác dụng, hoá giải lời nguyền
  • Hoá hợp

    Động từ: kết hợp hai hay nhiều chất tạo thành một hợp chất (do phản ứng hoá học).
  • Hoá lí

    Danh từ: ngành hoá học vận dụng các quy luật và phương pháp vật lí học để nghiên cứu các...
  • Hoá lý

    Danh từ:
  • Hoãn

    Danh từ: đồ trang sức đeo tai của phụ nữ thời trước, Động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top