Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Hoạt thạch

Danh từ

khoáng chất có thành phần chủ yếu là magnesium, silicat, dùng làm thuốc bột rắc ngoài da.

Xem thêm các từ khác

  • Hoạt tinh

    Danh từ bệnh xuất tinh dịch quá sớm khi giao hợp.
  • Hoạt tượng

    Danh từ cảnh một số người đứng yên như tượng trên sân khấu, tượng trưng cho một sự việc nào đó.
  • Hoạt động

    Mục lục 1 Động từ 1.1 vận động, cử động, thường là nhằm một mục đích nào đó 1.2 thực hiện một chức năng nào...
  • Hoả canh

    Động từ phá rừng đốt cây để lấy đất gieo trồng (một phương thức canh tác lạc hậu thời trước).
  • Hoả châu

    Danh từ (Phương ngữ) pháo sáng.
  • Hoả diệm sơn

    Danh từ (Từ cũ) núi lửa.
  • Hoả hổ

    Danh từ ống phun lửa dùng làm vũ khí trong chiến trận thời xưa.
  • Hoả kế

    Danh từ dụng cụ dùng để đo nhiệt độ cao, từ 600OC trở lên.
  • Hoả luyện

    Động từ luyện và làm sạch kim loại, hợp kim ở nhiệt độ cao.
  • Hoả lực

    Danh từ sức mạnh gây sát thương và phá hoại của bom đạn, chất nổ, chất cháy dùng trong chiến đấu (nói khái quát) hoả...
  • Hoả mai

    Danh từ súng thời xưa, bắn bằng cách châm ngòi lửa súng hoả mai
  • Hoả mù

    Danh từ khói lửa tung ra để làm cho đối phương khó phát hiện được mục tiêu. (Khẩu ngữ) tin thất thiệt được tung ra...
  • Hoả ngục

    Danh từ nơi chứa đầy lửa để giam giữ, trừng phạt linh hồn những người có tội, theo tín ngưỡng tôn giáo.
  • Hoả pháo

    Danh từ vũ khí thời xưa, bắn ra lửa. đạn lửa bắn ra để làm tín hiệu.
  • Hoả thiêu

    Động từ thiêu cháy bằng lửa (chỉ nói về người) bị đưa lên giàn hoả thiêu Đồng nghĩa : hoả táng
  • Hoả thực

    Danh từ đồ dùng để ăn thức ăn nóng, gồm có một nồi con mà ở giữa là một lò than nhỏ, nước trong nồi luôn sôi để...
  • Hoả tuyến

    Danh từ tuyến chiến đấu nằm trong tầm đạn của đối phương dân công hoả tuyến
  • Hoả táng

    Động từ xử lí thi thể người chết bằng cách thiêu thành tro theo nghi lễ thi thể đã được hoả táng lễ hoả táng Đồng...
  • Hoả tốc

    Tính từ rất gấp, không được phép chậm trễ lệnh hoả tốc hành quân hoả tốc thư hoả tốc Đồng nghĩa : cấp tốc
  • Hoả xa

    Danh từ (Từ cũ) xe lửa nhân viên hoả xa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top