Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ho khan

Động từ

ho không có đờm.

Xem thêm các từ khác

  • Ho lao

    Danh từ (Khẩu ngữ) lao phổi mắc bệnh ho lao
  • Hoa

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cơ quan sinh sản hữu tính của cây hạt kín, thường có màu sắc và hương thơm 1.2 cây trồng để lấy...
  • Hoa chân múa tay

    dùng cử chỉ của cả tay và chân kèm theo trong khi nói, thường là với vẻ đắc ý, ba hoa. Đồng nghĩa : khoa chân múa tay, khua...
  • Hoa chúc

    (Từ cũ, Văn chương) xem đuốc hoa : đợi ngày hoa chúc
  • Hoa cà hoa cải

    ví những tia lửa đủ màu sắc, giống như pháo hoa.
  • Hoa cúc

    Danh từ xem cúc Danh từ bệnh do một loại nấm gây nên, làm cho hạt lúa sùi ra thành một khối màu rêu.
  • Hoa cương

    Danh từ xem đá hoa cương
  • Hoa giấy

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây leo, rậm lá, hoa mọc từng cụm ba cái, màu đỏ, trắng hay vàng, thường được trồng làm cảnh,...
  • Hoa hiên

    Danh từ cây thân cỏ cùng họ với hành tỏi, hoa to hình phễu màu vàng sẫm, dùng để ăn và làm thuốc. màu giống như màu...
  • Hoa hoè

    Danh từ xem hoè Tính từ (Khẩu ngữ) hoa hoè hoa sói (nói tắt) ăn mặc hoa hoè lối văn chương hoa hoè
  • Hoa hoè hoa sói

    có vẻ cầu kì, loè loẹt trong cách trang sức, tô điểm ăn mặc hoa hoè hoa sói
  • Hoa hoét

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Khẩu ngữ) hoa (nói khái quát; hàm ý chê, mỉa mai) 2 Tính từ 2.1 (Khẩu ngữ) có tính phô trương, hình...
  • Hoa hậu

    Danh từ danh hiệu dành cho người con gái chiếm giải nhất trong một cuộc thi người đẹp có quy mô lớn (một nước, một...
  • Hoa hồng

    Danh từ xem hồng Danh từ tiền tính theo tỉ lệ nhất định, trả cho người làm trung gian, môi giới trong việc giao dịch, mua...
  • Hoa khôi

    Danh từ ví người con gái chiếm giải nhất trong một cuộc thi người đẹp có quy mô nhỏ đoạt danh hiệu hoa khôi trong cuộc...
  • Hoa lan

    Danh từ xem lan
  • Hoa liễu

    Danh từ tên gọi chung những bệnh làm tổn thương bộ phận sinh dục (như giang mai, lậu, v.v.), thường lây qua đường tình...
  • Hoa loa kèn

    Danh từ xem loa kèn
  • Hoa lá

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 hoa và lá dùng để trang trí (nói khái quát) 2 Tính từ 2.1 có tính chất hình thức, trang trí màu mè,...
  • Hoa lá cành

    Tính từ (Khẩu ngữ) như hoa lá ăn nói hoa lá cành
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top