Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Hoa cúc

Danh từ

xem cúc

Danh từ

bệnh do một loại nấm gây nên, làm cho hạt lúa sùi ra thành một khối màu rêu.

Xem thêm các từ khác

  • Hoa cương

    Danh từ xem đá hoa cương
  • Hoa giấy

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây leo, rậm lá, hoa mọc từng cụm ba cái, màu đỏ, trắng hay vàng, thường được trồng làm cảnh,...
  • Hoa hiên

    Danh từ cây thân cỏ cùng họ với hành tỏi, hoa to hình phễu màu vàng sẫm, dùng để ăn và làm thuốc. màu giống như màu...
  • Hoa hoè

    Danh từ xem hoè Tính từ (Khẩu ngữ) hoa hoè hoa sói (nói tắt) ăn mặc hoa hoè lối văn chương hoa hoè
  • Hoa hoè hoa sói

    có vẻ cầu kì, loè loẹt trong cách trang sức, tô điểm ăn mặc hoa hoè hoa sói
  • Hoa hoét

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Khẩu ngữ) hoa (nói khái quát; hàm ý chê, mỉa mai) 2 Tính từ 2.1 (Khẩu ngữ) có tính phô trương, hình...
  • Hoa hậu

    Danh từ danh hiệu dành cho người con gái chiếm giải nhất trong một cuộc thi người đẹp có quy mô lớn (một nước, một...
  • Hoa hồng

    Danh từ xem hồng Danh từ tiền tính theo tỉ lệ nhất định, trả cho người làm trung gian, môi giới trong việc giao dịch, mua...
  • Hoa khôi

    Danh từ ví người con gái chiếm giải nhất trong một cuộc thi người đẹp có quy mô nhỏ đoạt danh hiệu hoa khôi trong cuộc...
  • Hoa lan

    Danh từ xem lan
  • Hoa liễu

    Danh từ tên gọi chung những bệnh làm tổn thương bộ phận sinh dục (như giang mai, lậu, v.v.), thường lây qua đường tình...
  • Hoa loa kèn

    Danh từ xem loa kèn
  • Hoa lá

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 hoa và lá dùng để trang trí (nói khái quát) 2 Tính từ 2.1 có tính chất hình thức, trang trí màu mè,...
  • Hoa lá cành

    Tính từ (Khẩu ngữ) như hoa lá ăn nói hoa lá cành
  • Hoa lí

    Danh từ xem lí
  • Hoa lý

    Danh từ xem hoa lí
  • Hoa lơ

    Danh từ (Khẩu ngữ) xem súp lơ
  • Hoa lệ

    Tính từ (cảnh vật) đẹp một cách lộng lẫy thành phố hoa lệ ngôn từ rất hoa lệ Đồng nghĩa : tráng lệ
  • Hoa lợi

    Danh từ toàn thể nói chung những gì thu hoạch được trên đất trồng trọt thu hoạch hoa lợi Đồng nghĩa : huê lợi
  • Hoa màu

    Danh từ cây trồng trên cạn (trừ lúa ra, như ngô, khoai, đậu, vừng, v.v.), dùng làm lương thực và thực phẩm, hoặc làm thức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top