Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Jeep

Danh từ

(Khẩu ngữ) xe jeep (nói tắt).

Xem thêm các từ khác

  • Jiujitsu

    Danh từ môn võ truyền thống của Nhật Bản dùng để tự vệ và tiến công, vận dụng những kiến thức về giải phẫu học...
  • Joule

    Danh từ đơn vị đo công, đo năng lượng bằng công được tạo nên khi một lực 1 newton dời điểm đặt 1 mét theo hướng...
  • Judo

    Danh từ môn võ hình thành trên cơ sở của võ jiujitsu Nhật Bản, phát triển thành một hình thức thể thao và một phương pháp...
  • Jun

    Danh từ xem joule
  • Jupe

    Danh từ váy ngắn mặc jupe
  • Jăm-bông

    Danh từ xem giăm bông
  • K

    kilo- (viết tắt). kelvin (viết tắt). kí hiệu hoá học của nguyên tố kalium.
  • K,K

    con chữ thứ mười ba của bảng chữ cái chữ quốc ngữ.
  • KB

    kilobyte (viết tắt).
  • KCS

    kiểm tra chất lượng sản phẩm (viết tắt).
  • KT

    kí thay (viết tắt).
  • KTT

    khu tập thể (viết tắt).
  • KW

    kilowatt (viết tắt).
  • KW-h

    kilowatt-giờ (viết tắt).
  • Ka-li

    Danh từ xem kalium
  • Kaki

    Danh từ vải dày dệt bằng sợi xe, thường có màu vàng sẫm, hay dùng để may âu phục vải kaki quần kaki
  • Kalium

    Danh từ kim loại mềm, có màu trắng như bạc, phản ứng mạnh với nước, có muối sulfat, dùng làm phân bón.
  • Kalium nitrate

    Danh từ chất kết tinh không màu, dùng làm thuốc súng, phân đạm.
  • Kangaroo

    Danh từ xem chuột túi
  • Kappa

    Danh từ tên một con chữ (κ, viết hoa K) của chữ cái Hi Lạp.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top