Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Kìm hãm

Động từ

kìm lại không cho phát triển
nền kinh tế bị kìm hãm
sức mạnh không gì kìm hãm nổi
Trái nghĩa: thúc đẩy

Xem thêm các từ khác

  • Kìm kẹp

    Động từ đè nén, áp bức một cách nghiệt ngã sống trong vòng kìm kẹp
  • Kìm nén

    Động từ cố kìm giữ lại, không để cho bộc lộ ra ngoài kìm nén tiếng khóc không thể kìm nén nỗi xúc động Đồng nghĩa...
  • Kìn kìn

    Phụ từ một cách liên tiếp không ngớt, với số lượng rất đông, rất nhiều dòng người kìn kìn đi trẩy hội
  • Kình ngư

    Danh từ tên gọi chung các loại động vật có vú sống ở biển, trông giống cá (như cá voi, cá nhà táng, vv), bơi rất giỏi.
  • Kình địch

    Mục lục 1 Động từ 1.1 chống đối nhau một cách quyết liệt, không ai chịu ai 2 Danh từ 2.1 (Ít dùng) kẻ kình địch, đối...
  • Kí chủ

    Danh từ xem vật chủ
  • Kí cược

    Động từ (Từ cũ) như đặt cọc kí cược trước tiền mua nhà
  • Kí cả hai tay

    (Khẩu ngữ) hoàn toàn tán thành một cách vui vẻ được như vậy thì tôi xin kí cả hai tay
  • Kí giả

    Danh từ (Từ cũ, Trang trọng) nhà báo.
  • Kí gửi

    Động từ gửi hàng cho một cửa hàng để nhờ bán, theo những thoả thuận nhất định sách kí gửi cửa hàng mua bán, kí gửi
  • Kí hiệu

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 dấu hiệu vật chất đơn giản, do quan hệ tự nhiên hoặc do quy ước, được coi như thay cho một thực...
  • Kí hiệu học

    Danh từ khoa học chuyên nghiên cứu về tính chất của các kí hiệu và các hệ thống kí hiệu.
  • Kí hoạ

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 tranh vẽ ghi nhanh, phác hoạ những nét cơ bản nhất của sự vật 2 Động từ 2.1 vẽ ghi nhanh Danh từ...
  • Kí kết

    Động từ cùng nhau kí vào một văn bản để chính thức công nhận những điều hai bên đã thoả thuận kí kết hiệp định...
  • Kí lục

    Danh từ (Từ cũ) viên chức nhỏ chuyên làm công việc sổ sách, giấy tờ ở công sở thời Pháp thuộc.
  • Kí ninh

    Danh từ thuốc lấy từ vỏ cây canh ki na, dùng để trị sốt rét.
  • Kí quĩ

    Động từ (Ít dùng) xem kí quỹ
  • Kí quỹ

    Động từ gửi hoặc chuyển một số tiền vào quỹ làm tiền bảo đảm (để được phép làm việc gì).
  • Kí sinh

    Động từ (sinh vật) sống trên cơ thể các sinh vật khác, bằng cách hút chất dinh dưỡng từ cơ thể các sinh vật ấy động...
  • Kí sinh trùng

    Danh từ động vật bậc thấp kí sinh trong cơ thể người hay động vật khác trong một giai đoạn của chu kì sống bệnh do...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top