Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Kí hiệu học

Danh từ

khoa học chuyên nghiên cứu về tính chất của các kí hiệu và các hệ thống kí hiệu.

Xem thêm các từ khác

  • Kí hoạ

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 tranh vẽ ghi nhanh, phác hoạ những nét cơ bản nhất của sự vật 2 Động từ 2.1 vẽ ghi nhanh Danh từ...
  • Kí kết

    Động từ cùng nhau kí vào một văn bản để chính thức công nhận những điều hai bên đã thoả thuận kí kết hiệp định...
  • Kí lục

    Danh từ (Từ cũ) viên chức nhỏ chuyên làm công việc sổ sách, giấy tờ ở công sở thời Pháp thuộc.
  • Kí ninh

    Danh từ thuốc lấy từ vỏ cây canh ki na, dùng để trị sốt rét.
  • Kí quĩ

    Động từ (Ít dùng) xem kí quỹ
  • Kí quỹ

    Động từ gửi hoặc chuyển một số tiền vào quỹ làm tiền bảo đảm (để được phép làm việc gì).
  • Kí sinh

    Động từ (sinh vật) sống trên cơ thể các sinh vật khác, bằng cách hút chất dinh dưỡng từ cơ thể các sinh vật ấy động...
  • Kí sinh trùng

    Danh từ động vật bậc thấp kí sinh trong cơ thể người hay động vật khác trong một giai đoạn của chu kì sống bệnh do...
  • Kí sự

    Danh từ thể kí ghi lại những diễn biến của cuộc sống xã hội, không hoặc rất ít xen vào những bình luận chủ quan của...
  • Kí thác

    Động từ (Văn chương) gửi gắm nỗi niềm, tâm sự, v.v. kí thác tâm sự trong bài thơ
  • Kí tên

    Động từ tự ghi tên mình bằng một kiểu riêng và không đổi, để xác nhận tính chính xác của một văn bản hoặc để...
  • Kí túc

    Danh từ (Khẩu ngữ) kí túc xá (nói tắt) chuyển sang khu kí túc mới sinh viên nội trú trong kí túc
  • Kí túc xá

    Danh từ nơi ăn ở tập thể của học sinh, sinh viên kí túc xá của sinh viên đi bộ từ kí túc xá lên giảng đường
  • Kí tắt

    Động từ kí để ghi nhận sự thoả thuận giữa các bên trước khi kí chính thức văn bản hiệp định đã được kí tắt
  • Kí tự

    Danh từ phần tử trong một tập hợp kí hiệu được dùng để biểu diễn, tổ chức hay kiểm soát dữ liệu trong máy tính....
  • Kí vãng

    Danh từ (Từ cũ, vch, Ít dùng) như dĩ vãng câu chuyện đã trở thành kí vãng
  • Kí âm

    Động từ ghi âm bằng nốt và dấu nhạc.
  • Kí âm pháp

    Danh từ phương pháp kí âm.
  • Kí ức

    Danh từ như trí nhớ hình ảnh người thầy đã in sâu trong kí ức hình ảnh, sự việc đã qua, được trí nhớ ghi lại và...
  • Kích

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 chỗ nối liền thân áo trước với thân áo sau ở dưới nách 2 Tính từ 2.1 (áo, quần) hơi chật, do...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top