Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Kiến cánh

Danh từ

kiến có cánh, có thể bay được.

Xem thêm các từ khác

  • Kiến gió

    Danh từ kiến rất nhỏ, màu đỏ nhạt.
  • Kiến giả nhất phận

    (anh em trong gia đình) phận ai người nấy lo anh em kiến giả nhất phận, thân ai nấy lo
  • Kiến giải

    Danh từ nhận thức và cách nhìn đối với sự vật đưa ra một kiến giải mới kiến giải về kinh tế
  • Kiến giảng

    Động từ (giáo sinh, giáo viên) dự lớp, nghe giáo viên khác giảng để học tập, rút kinh nghiệm. Đồng nghĩa : kiến tập
  • Kiến lập

    Động từ (Trang trọng) lập ra, xây dựng nên (thường nói về những cái quan trọng, có quy mô) kiến lập thị trường kiến...
  • Kiến lửa

    Danh từ kiến nhỏ màu vàng đỏ, hay đốt và đốt đau. Đồng nghĩa : kiến vàng
  • Kiến quốc

    Động từ (Từ cũ) xây dựng đất nước kháng chiến kiến quốc
  • Kiến thiết

    Động từ xây dựng theo quy mô lớn kiến thiết thủ đô
  • Kiến thiết cơ bản

    Động từ như xây dựng cơ bản .
  • Kiến thức

    Danh từ những điều hiểu biết có được do từng trải, hoặc do học tập (nói tổng quát) truyền thụ kiến thức kiến thức...
  • Kiến trúc

    Mục lục 1 Động từ 1.1 xây dựng các công trình, thường là nhà cửa, theo những kiểu mẫu mang tính chất nghệ thuật 2 Danh...
  • Kiến trúc sư

    Danh từ người tốt nghiệp đại học ngành kiến trúc kiến trúc sư xây dựng
  • Kiến trúc thượng tầng

    Danh từ toàn bộ nói chung những quan điểm về triết học, pháp luật, tôn giáo, nghệ thuật, vv và những tổ chức tương ứng...
  • Kiến trúc địa chất

    Danh từ hình dạng và cách nằm của các lớp và các khối đất đá trong một phần nào đó của vỏ Trái Đất.
  • Kiến tạo

    Mục lục 1 Động từ 1.1 xây dựng nên 2 Danh từ 2.1 kiến trúc của một phần hoặc toàn bộ vỏ Trái Đất. 2.2 (Khẩu ngữ)...
  • Kiến tạo học

    Danh từ khoa học nghiên cứu về kiến trúc của một phần hoặc toàn bộ vỏ Trái Đất.
  • Kiến tập

    Động từ (giáo sinh) dự lớp trong một trường học để học tập, rút kinh nghiệm giảng dạy giáo sinh đi kiến tập Đồng...
  • Kiến vàng

    Danh từ xem kiến lửa
  • Kiến vống

    Danh từ kiến cỡ lớn, màu vàng, chân cao, sống trên cây, kết lá lại làm tổ.
  • Kiến đen

    Danh từ kiến nhỏ, màu đen, chạy nhanh, không đốt.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top