Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Lữ khách

Danh từ

(Từ cũ) khách đi đường xa
người lữ khách
Đồng nghĩa: lữ hành

Xem thêm các từ khác

  • Lữ quán

    Danh từ (Từ cũ) quán trọ nghỉ chân ở một lữ quán
  • Lữ đoàn

    Danh từ đơn vị tổ chức của lực lượng vũ trang, lớn hơn trung đoàn, nhỏ hơn sư đoàn lữ đoàn tăng
  • Lựa chọn

    Động từ chọn giữa nhiều cái cùng loại (nói khái quát) lựa chọn người kế nghiệp lựa chọn công việc phù hợp Đồng...
  • Lựa gió phất cờ

    lựa chiều hướng thuận lợi mà tiến hành công việc.
  • Lực bất tòng tâm

    khả năng không đủ để thực hiện điều mong muốn dù đã rất cố gắng, nhưng lực bất tòng tâm
  • Lực kế

    Danh từ khí cụ để đo lực.
  • Lực lưỡng

    Tính từ có vóc dáng to khoẻ, tỏ ra có sức mạnh thể lực (thường nói về đàn ông) thân hình lực lưỡng Đồng nghĩa :...
  • Lực lượng sản xuất

    Danh từ sự thống nhất hữu cơ giữa lao động đã được tích luỹ và lao động sống, giữa tư liệu sản xuất và những...
  • Lực lượng thứ ba

    Danh từ tên gọi chung những đảng phái, nhóm chính trị muốn giữ một địa vị trung gian giữa các lực lượng đối lập,...
  • Lực lượng vũ trang

    Danh từ các tổ chức được trang bị vũ khí, chuyên dùng để tiến hành đấu tranh vũ trang, giữ gìn trị an, bảo vệ đất...
  • Lực sĩ

    Danh từ người có sức mạnh thể lực đặc biệt (thường nói về đàn ông) lực sĩ thể hình khoẻ như lực sĩ
  • Lực điền

    Danh từ (Từ cũ) người nông dân khoẻ mạnh người đàn ông lực điền
  • Lựu pháo

    Danh từ pháo nòng ngắn có góc bắn cao, dùng để bắn cầu vồng vào các mục tiêu trên mặt đất và phá huỷ các công trình...
  • Lựu đạn

    Danh từ vũ khí có vỏ cứng trong chứa chất nổ hoặc chất hoá học và bộ phận gây nổ, thường ném bằng tay giật chốt...
  • M

    đơn vị đo lường: mét (viết tắt). chữ số La Mã: 1.000.
  • M,M

    (đọc là em-mờ ; đánh vần là mờ ) con chữ thứ mười lăm của bảng chữ cái chữ quốc ngữ.
  • M-

    milli- (viết tắt). mega- (viết tắt).
  • MB

    megabyte (viết tắt).
  • MC

    Danh từ (A: Master of Ceremonies, viết tắt) người dẫn chương trình.
  • Ma

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 người đã chết, đã thuộc về cõi âm 1.2 sự hiện hình của người chết, theo mê tín 1.3 (Khẩu ngữ)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top