Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nóng lòng

Tính từ

có tâm trạng thôi thúc muốn được làm ngay việc gì vì không thể chờ đợi lâu hơn được nữa
nóng lòng chờ đợi

Xem thêm các từ khác

  • Nóng mắt

    (Khẩu ngữ) nổi nóng vì thấy chướng mắt trông mà nóng mắt
  • Nóng như Trương Phi

    (Khẩu ngữ) rất nóng tính, dễ dàng nổi nóng với những biểu hiện ghê gớm (như nhân vật Trương Phi trong Tam Quốc diễn...
  • Nóng nảy

    Tính từ khó kiềm chế, dễ nổi nóng, dễ có phản ứng mạnh mẽ, thiếu bình tĩnh trong quan hệ đối xử tính khí nóng nảy...
  • Nóng nực

    Tính từ như nóng bức ngày hè nóng nực thời tiết nóng nực
  • Nóng ruột

    Tính từ nóng lòng, sốt ruột đợi lâu nên có vẻ nóng ruột
  • Nóng rực

    Tính từ rất nóng, có nhiều hơi nóng bừng lên và toả mạnh ra xung quanh lò than nóng rực người nóng rực
  • Nóng sốt

    Tính từ nóng do mới được đun nấu cơm canh còn nóng sốt Đồng nghĩa : nóng hổi, sốt dẻo
  • Nóng tiết

    (Khẩu ngữ) tức giận cao độ, dẫn đến có thái độ phản ứng gay gắt, thiếu suy nghĩ nóng tiết, chửi vung lên
  • Nóng tính

    Tính từ có tính dễ nổi nóng, khó kiềm chế. Đồng nghĩa : nóng nảy Trái nghĩa : mát tính
  • Nóng vội

    Tính từ muốn cho xong ngay, được ngay, thiếu kiên nhẫn, không chịu được sự chờ đợi tư tưởng nóng vội cứ bình tĩnh,...
  • Nóng ăn

    Động từ (Khẩu ngữ) nóng vội, muốn được hưởng kết quả ngay nóng ăn nên dễ hỏng việc
  • Nóp

    Danh từ bao lớn đan bằng cói để chui vào nằm tránh muỗi.
  • Nô-en

    Danh từ xem Noel
  • Nô bộc

    Danh từ (Từ cũ) đầy tớ trong xã hội thời xưa thân phận nô bộc
  • Nô dịch

    Mục lục 1 Động từ 1.1 làm cho mất hết quyền tự do, trở thành hoàn toàn phụ thuộc vào mình 2 Tính từ 2.1 mang tính chất...
  • Nô giỡn

    Động từ như nô đùa .
  • Nô lệ

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ) người lao động hoàn toàn không có tư liệu sản xuất, bị tước hết quyền làm người, biến...
  • Nô nức

    Tính từ tỏ ra hăm hở, phấn khởi cùng đua nhau làm một việc gì nô nức đi xem hội học sinh nô nức đến trường Đồng...
  • Nô tì

    Danh từ (Từ cũ) người đầy tớ gái có thân phận là nô lệ.
  • Nô tỳ

    Danh từ (Từ cũ) xem nô tì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top